Định nghĩa của từ microorganism

microorganismnoun

vi sinh vật

/ˌmaɪkrəʊˈɔːɡənɪzəm//ˌmaɪkrəʊˈɔːrɡənɪzəm/

Thuật ngữ "microorganism" được nhà khoa học người Đức Matthias Jakob Schleiden đặt ra vào năm 1838. Schleiden, một nhà thực vật học, là một trong những người sáng lập ra học thuyết tế bào và đang nghiên cứu cấu trúc vi mô của thực vật. Ông nhận ra tầm quan trọng của các sinh vật nhỏ bé, vô hình trong thế giới tự nhiên và giới thiệu thuật ngữ "Mikroorganismus" (có nghĩa là "cơ thể có tổ chức nhỏ" trong tiếng Đức) để mô tả chúng. Thuật ngữ "microorganism" sau đó được sử dụng trong tiếng Anh và tiếng Pháp, trở nên phổ biến trong các tài liệu khoa học. Thuật ngữ này bao gồm nhiều loại sinh vật đơn bào, bao gồm vi khuẩn, vi-rút, nấm và động vật nguyên sinh, quá nhỏ để có thể nhìn thấy bằng mắt thường. Ngày nay, thuật ngữ "microorganism" là một khái niệm cơ bản trong vi sinh học, khoa học môi trường và y học, nhấn mạnh vai trò quan trọng của những sinh vật nhỏ bé này trong hệ sinh thái và cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvi sinh vật

namespace
Ví dụ:
  • Microorganisms like bacteria and viruses can cause infections in humans, resulting in diseases such as cholera, the common cold, and AIDS.

    Các vi sinh vật như vi khuẩn và vi-rút có thể gây nhiễm trùng ở người, dẫn đến các bệnh như bệnh tả, cảm lạnh thông thường và AIDS.

  • Medical researchers are studying the beneficial effects of probiotics, which are live microorganisms consumed to improve digestive health and prevent infections.

    Các nhà nghiên cứu y khoa đang tìm hiểu tác dụng có lợi của men vi sinh, là các vi sinh vật sống được tiêu thụ để cải thiện sức khỏe tiêu hóa và ngăn ngừa nhiễm trùng.

  • The microorganisms present in soil and water break down organic matter, forming essential nutrients for plant growth.

    Các vi sinh vật có trong đất và nước phân hủy chất hữu cơ, tạo thành các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của cây.

  • Some fermented foods, like yogurt and sauerkraut, contain microorganisms that turn lactose into lactic acid, improving their texture and flavor.

    Một số thực phẩm lên men, như sữa chua và dưa cải muối chua, có chứa vi sinh vật chuyển hóa lactose thành axit lactic, giúp cải thiện kết cấu và hương vị của chúng.

  • The towering redwood trees growing in the rainforest depend on microorganisms for their survival, as they help preserve soil nutrients and stabilize forest ecosystems.

    Những cây gỗ đỏ cao lớn mọc trong rừng mưa nhiệt đới phụ thuộc vào vi sinh vật để tồn tại vì chúng giúp bảo tồn chất dinh dưỡng trong đất và ổn định hệ sinh thái rừng.

  • Microorganisms like yeast and mold are used to produce a wide range of foods and beverages, including bread, cheese, and alcoholic drinks.

    Các vi sinh vật như nấm men và nấm mốc được sử dụng để sản xuất nhiều loại thực phẩm và đồ uống, bao gồm bánh mì, pho mát và đồ uống có cồn.

  • The purification of water involves using microorganisms that feed on organic matter, removing contaminants and improving clarity.

    Quá trình làm sạch nước bao gồm việc sử dụng các vi sinh vật ăn chất hữu cơ, loại bỏ chất gây ô nhiễm và cải thiện độ trong của nước.

  • In industries like brewing, pharmaceuticals, and wastewater management, microorganisms are manipulated and harnessed to achieve a desired outcome.

    Trong các ngành công nghiệp như sản xuất bia, dược phẩm và quản lý nước thải, vi sinh vật được điều khiển và khai thác để đạt được kết quả mong muốn.

  • The discovery of antibiotics, such as penicillin, was made possible by the study of microorganisms and their unique properties.

    Việc phát hiện ra thuốc kháng sinh, chẳng hạn như penicillin, có được là nhờ vào việc nghiên cứu vi sinh vật và các đặc tính độc đáo của chúng.

  • Astronomers are investigating the presence of microorganisms in outer space, exploring the possibility that life exists beyond Earth's atmosphere.

    Các nhà thiên văn học đang nghiên cứu sự hiện diện của vi sinh vật trong không gian vũ trụ, khám phá khả năng sự sống tồn tại ngoài bầu khí quyển của Trái Đất.