Định nghĩa của từ bacteria

bacterianoun

vi khuẩn

/bækˈtɪəriə//bækˈtɪriə/

Từ "bacteria" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp và tiếng La-tinh. Thuật ngữ "bacteria" lần đầu tiên được đặt ra bởi nhà triết học và nhà khoa học người Đức Antonie van Leeuwenhoek vào năm 1683. Ông đã sử dụng các từ tiếng Hy Lạp βάκτρον (baktron), có nghĩa là "cây gậy", và stdcall (stichos), có nghĩa là "row" hoặc "dòng", để mô tả hình dạng giống hình que của các vi sinh vật mà ông đã phát hiện ra qua kính hiển vi của mình. Thuật ngữ ban đầu của Van Leeuwenhoek là "bacterium", ám chỉ cụ thể đến các vi sinh vật giống hình que mà ông đã quan sát thấy. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển thành "bacteria," bao gồm nhiều loại vi sinh vật hơn, bao gồm cả hình que và hình cầu. Ngày nay, thuật ngữ "bacteria" được sử dụng để mô tả một nhóm vi sinh vật là sinh vật nhân sơ, nghĩa là tế bào của chúng không có nhân.

Tóm Tắt

type (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bacteria

meaningvi khuẩn

namespace
Ví dụ:
  • In order to prevent the spread of infectious diseases, we need to avoid coming into contact with bacteria like E. Coli and Salmonella.

    Để ngăn ngừa sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm, chúng ta cần tránh tiếp xúc với các vi khuẩn như E. Coli và Salmonella.

  • Antibiotics are effective in killing bacteria, making them a crucial tool in treating bacterial infections.

    Thuốc kháng sinh có hiệu quả trong việc tiêu diệt vi khuẩn, do đó chúng là công cụ quan trọng trong điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn.

  • While some bacteria are beneficial to our bodies, such as those found in the digestive tract, others can cause sickness and disease.

    Trong khi một số vi khuẩn có lợi cho cơ thể chúng ta, chẳng hạn như những vi khuẩn có trong đường tiêu hóa, thì những loại khác có thể gây ra bệnh tật.

  • Researchers are studying the ways in which bacteria respond to different environments in order to better understand how they contribute to the health of ecosystems.

    Các nhà nghiên cứu đang tìm hiểu cách vi khuẩn phản ứng với các môi trường khác nhau để hiểu rõ hơn về cách chúng góp phần vào sức khỏe của hệ sinh thái.

  • The bacteria present in soil play a crucial role in decomposing organic matter, recycling nutrients, and promoting healthy plant growth.

    Các vi khuẩn có trong đất đóng vai trò quan trọng trong việc phân hủy chất hữu cơ, tái chế chất dinh dưỡng và thúc đẩy cây trồng phát triển khỏe mạnh.

  • The sterile environment in hospital operating rooms is designed to prevent the spread of bacteria and infection.

    Môi trường vô trùng trong phòng phẫu thuật bệnh viện được thiết kế để ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn và nhiễm trùng.

  • Bacteria can be found virtually everywhere, from the air we breathe to the food we eat and the surfaces we touch.

    Vi khuẩn có thể được tìm thấy ở hầu hết mọi nơi, từ không khí chúng ta hít thở đến thực phẩm chúng ta ăn và bề mặt chúng ta chạm vào.

  • Some people suggest that probiotics, or beneficial bacteria, can improve digestive health and boost the immune system.

    Một số người cho rằng men vi sinh hoặc vi khuẩn có lợi có thể cải thiện sức khỏe tiêu hóa và tăng cường hệ miễn dịch.

  • Bacteria can be harnessed for a variety of purposes in different industries, such as producing cheese, creating biofuels, and breaking down hazardous waste.

    Vi khuẩn có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau trong các ngành công nghiệp khác nhau, chẳng hạn như sản xuất pho mát, tạo ra nhiên liệu sinh học và phân hủy chất thải nguy hại.

  • The fight against antibiotic-resistant bacteria is a major challenge for the medical community, as these bacteria can make once-treatable infections much more difficult to manage.

    Cuộc chiến chống lại vi khuẩn kháng thuốc kháng sinh là một thách thức lớn đối với cộng đồng y tế, vì những vi khuẩn này có thể khiến các bệnh nhiễm trùng vốn có thể điều trị được trở nên khó kiểm soát hơn nhiều.