Định nghĩa của từ cleaning

cleaningnoun

làm sạch

/ˈkliːnɪŋ//ˈkliːnɪŋ/

Từ "cleaning" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "clēanung", có nghĩa là "thanh lọc". Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "klēnjan", có nghĩa là "làm sạch". Khái niệm về sự sạch sẽ và thanh lọc đã tồn tại trong nhiều thế kỷ, với các nền văn minh cổ đại sử dụng nhiều phương pháp khác nhau để giữ cho ngôi nhà và cơ thể của họ sạch sẽ. Từ "cleaning" đã phát triển theo thời gian, phản ánh sự thay đổi trong hiểu biết của chúng ta về vệ sinh và vệ sinh môi trường.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự quét tước, sự dọn dẹp

namespace
Ví dụ:
  • Lisa spent the entire weekend cleaning the house from top to bottom.

    Lisa đã dành toàn bộ cuối tuần để dọn dẹp nhà cửa từ trên xuống dưới.

  • After a busy week, Rachel found solace in the act of cleaning the kitchen floor.

    Sau một tuần bận rộn, Rachel tìm thấy niềm an ủi trong việc lau dọn sàn bếp.

  • The hotel hired weekly cleaning services to ensure that each room was immaculate for guests.

    Khách sạn thuê dịch vụ dọn dẹp hàng tuần để đảm bảo mỗi phòng đều sạch sẽ khi đón khách.

  • Susan's company implemented a policy requiring employees to clean their own desks and workspaces.

    Công ty của Susan đã thực hiện chính sách yêu cầu nhân viên phải tự dọn dẹp bàn làm việc và không gian làm việc của mình.

  • Before hosting a dinner party, Jane spent hours cleaning and preparing her home.

    Trước khi tổ chức tiệc tối, Jane dành nhiều giờ để dọn dẹp và chuẩn bị nhà cửa.

  • Living in a damp apartment, Tom adopted daily mold cleaning routines to prevent health issues.

    Sống trong một căn hộ ẩm ướt, Tom áp dụng thói quen vệ sinh nấm mốc hàng ngày để ngăn ngừa các vấn đề sức khỏe.

  • The new mother enlisted the help of a professional cleaning service to sanitize her baby's nursery.

    Người mẹ mới đã nhờ đến sự trợ giúp của dịch vụ vệ sinh chuyên nghiệp để khử trùng phòng trẻ sơ sinh.

  • John's obsessive-compulsive disorder drove him to engage in compulsive cleaning habits on a daily basis.

    Rối loạn ám ảnh cưỡng chế của John khiến anh có thói quen dọn dẹp cưỡng chế hàng ngày.

  • The gym hired a professional cleaning crew to deep clean the equipment and floors after each use.

    Phòng tập đã thuê đội vệ sinh chuyên nghiệp để vệ sinh kỹ lưỡng thiết bị và sàn nhà sau mỗi lần sử dụng.

  • To alleviate the stress of the workday, Brian turned to cleaning his office as a therapeutic outlet.

    Để giảm bớt căng thẳng trong ngày làm việc, Brian chuyển sang dọn dẹp văn phòng như một cách giải tỏa căng thẳng.