Định nghĩa của từ geological

geologicaladjective

địa chất

/ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl//ˌdʒiːəˈlɑːdʒɪkl/

Từ "geological" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp. Nó bắt nguồn từ các từ "geo", nghĩa là trái đất hoặc mặt đất, và "logos", nghĩa là nghiên cứu hoặc khoa học. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "geologia" lần đầu tiên được sử dụng để mô tả việc nghiên cứu trái đất và các đặc điểm của nó. Nghiên cứu này ban đầu chỉ giới hạn ở việc mô tả núi, sông và các đặc điểm bề mặt khác, nhưng theo thời gian, nó đã mở rộng để bao gồm việc kiểm tra cấu trúc bên trong, thành phần và các quá trình của trái đất. Vào thế kỷ 18, thuật ngữ "geological" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ việc nghiên cứu cấu trúc vật lý, thành phần và các quá trình của trái đất. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả không chỉ việc nghiên cứu các đặc điểm bề mặt trái đất mà còn cả các quá trình định hình Trái đất, chẳng hạn như kiến ​​tạo mảng và sự hình thành các dãy núi.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) địa chất

namespace

connected with the scientific study of the physical structure of the earth, including the origin and history of the rocks and soil of which the earth is made

liên quan đến nghiên cứu khoa học về cấu trúc vật lý của trái đất, bao gồm nguồn gốc và lịch sử của đá và đất tạo nên trái đất

Ví dụ:
  • geological sciences

    khoa học địa chất

  • The Grand Canyon is a prime example of a geological wonder, with layers of sedimentary rock dating back millions of years.

    Hẻm núi Grand Canyon là ví dụ điển hình về kỳ quan địa chất, với các lớp đá trầm tích có niên đại hàng triệu năm.

  • The geological formation known as the Black Hills of South Dakota is renowned for its scenic beauty and unique geological features.

    Cấu trúc địa chất được gọi là Black Hills ở Nam Dakota nổi tiếng với vẻ đẹp tự nhiên và các đặc điểm địa chất độc đáo.

  • The geological survey team discovered evidence of ancient volcanic activity in the region, which sheds new light on the evolution of the earth's crust.

    Nhóm khảo sát địa chất đã phát hiện bằng chứng về hoạt động núi lửa cổ đại trong khu vực, làm sáng tỏ quá trình tiến hóa của lớp vỏ Trái đất.

  • The geological history of the area can be traced back millions of years, as evidenced by the fossils of prehistoric animals found in the rock formations.

    Lịch sử địa chất của khu vực này có thể bắt nguồn từ hàng triệu năm trước, bằng chứng là các hóa thạch động vật thời tiền sử được tìm thấy trong các khối đá.

connected with the origin and history of the rocks and soil of a particular area

liên quan đến nguồn gốc và lịch sử của đá và đất ở một khu vực cụ thể

Ví dụ:
  • a geological survey

    một cuộc khảo sát địa chất

  • the vast span of geological time (= the whole of time since the earth began)

    khoảng thời gian địa chất rộng lớn (= toàn bộ thời gian kể từ khi trái đất bắt đầu)