Định nghĩa của từ sedimentary

sedimentaryadjective

trầm tích

/ˌsedɪˈmentri//ˌsedɪˈmentri/

Từ "sedimentary" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "sedere" có nghĩa là "ngồi" và "mentum" có nghĩa là "pouring". Từ này đề cập đến quá trình lắng đọng, trong đó các hạt hoặc khoáng chất lắng xuống hoặc đổ xuống đáy hồ, sông hoặc đại dương, tạo thành các lớp trầm tích. Thuật ngữ "sedimentary" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16 để mô tả các loại đá và khoáng chất được hình thành thông qua quá trình này. Theo thời gian, thuật ngữ này mở rộng để bao gồm không chỉ bản thân các loại đá mà còn cả các quá trình và đặc điểm xác định chúng. Ngày nay, các nhà địa chất và nhà khoa học sử dụng "sedimentary" để mô tả nhiều hiện tượng tự nhiên, từ sự hình thành các tầng cho đến thành phần của đá trầm tích.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó cặn; thuốc cặn

meaning(địa lý,địa chất) trầm tích; do trầm tích

namespace
Ví dụ:
  • The layers of rock that form the Grand Canyon are mostly sedimentary, accumulated over millions of years by the deposition of sand, mud, and organic material.

    Các lớp đá tạo nên Grand Canyon chủ yếu là trầm tích, tích tụ qua hàng triệu năm do sự lắng đọng của cát, bùn và vật liệu hữu cơ.

  • Fossils of ancient aquatic creatures can be found in sedimentary rocks, providing insights into the Earth's geological history.

    Hóa thạch của các sinh vật sống dưới nước cổ đại có thể được tìm thấy trong đá trầm tích, cung cấp cái nhìn sâu sắc về lịch sử địa chất của Trái Đất.

  • Coastal erosion often exposes sedimentary rocks containing distinctive layers or "beds," giving scientists clues about past environmental conditions.

    Sự xói mòn bờ biển thường làm lộ ra các loại đá trầm tích có chứa các lớp hoặc "nền" đặc biệt, giúp các nhà khoa học có manh mối về điều kiện môi trường trong quá khứ.

  • Limestone is a common sedimentary rock, formed from the accumulation of seashells and other marine life.

    Đá vôi là một loại đá trầm tích phổ biến, được hình thành từ sự tích tụ của vỏ sò và các sinh vật biển khác.

  • The sedimentary rocks at the base of a mountain range often hold valuable resources such as coal and shale oil.

    Đá trầm tích ở chân dãy núi thường chứa các nguồn tài nguyên có giá trị như than đá và dầu đá phiến.

  • Weathering and erosion break down existing rocks, forming sediment that can be transported and deposited elsewhere, creating sedimentary layers.

    Sự phong hóa và xói mòn phá vỡ các loại đá hiện có, hình thành nên trầm tích có thể được vận chuyển và lắng đọng ở nơi khác, tạo nên các lớp trầm tích.

  • Sedimentary rocks are typically easier to erode than metamorphic or igneous rocks, making them susceptible to weathering and erosion.

    Đá trầm tích thường dễ bị xói mòn hơn đá biến chất hoặc đá lửa, khiến chúng dễ bị phong hóa và xói mòn.

  • The sedimentary layers in a canyon or riverbed can provide insight into past geological events such as floods, eruptions, or sea level changes.

    Các lớp trầm tích trong hẻm núi hoặc lòng sông có thể cung cấp thông tin chi tiết về các sự kiện địa chất trong quá khứ như lũ lụt, phun trào hoặc thay đổi mực nước biển.

  • Some sedimentary rocks, such as sandstone or chalk, have a distinctive porous texture that allows them to hold water and serve as aquifers, supplying freshwater to nearby communities.

    Một số loại đá trầm tích, chẳng hạn như đá sa thạch hoặc đá phấn, có kết cấu xốp đặc biệt cho phép chúng giữ nước và hoạt động như tầng chứa nước ngầm, cung cấp nước ngọt cho các cộng đồng lân cận.

  • Sedimentary rocks are formed by the accumulation of material deposited over time, creating a dynamic narrative that reveals the Earth's ever-changing history.

    Đá trầm tích được hình thành do sự tích tụ vật liệu theo thời gian, tạo nên câu chuyện động tiết lộ lịch sử luôn thay đổi của Trái Đất.