danh từ
khoa địa chất, địa chất học
địa chất
/dʒiˈɒlədʒi//dʒiˈɑːlədʒi/Từ "geology" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "ge" có nghĩa là "earth" và "logos" có nghĩa là "study" hoặc "science". Thuật ngữ này lần đầu tiên được đặt ra vào thế kỷ 14 để mô tả việc nghiên cứu cấu trúc, thành phần và các quá trình của Trái đất. Nhà triết học Hy Lạp Aristotle thường được coi là một trong những nhà địa chất học đầu tiên, vì ông đã nghiên cứu và viết về lịch sử tự nhiên của Trái đất và các quá trình hình thành nên nó. Tuy nhiên, mãi đến thế kỷ 17 và 18, việc nghiên cứu địa chất mới trở nên có hệ thống và khoa học hơn, với công trình của những người tiên phong như James Hutton và Charles Lyell. Ngày nay, địa chất là một ngành khoa học đa ngành bao gồm việc nghiên cứu cấu trúc vật lý, thành phần và các quá trình của Trái đất, bao gồm kiến tạo mảng, động đất, núi lửa và sự hình thành đá và khoáng chất.
danh từ
khoa địa chất, địa chất học
the scientific study of the physical structure of the earth, including the origin and history of the rocks and soil of which the earth is made
nghiên cứu khoa học về cấu trúc vật lý của trái đất, bao gồm nguồn gốc và lịch sử của đá và đất tạo nên trái đất
Địa chất của Grand Canyon tiết lộ hàng triệu năm lịch sử của trái đất thông qua từng lớp đá trầm tích.
Khảo sát địa chất lập bản đồ phân bố đá và khoáng chất trong khu vực, cung cấp thông tin chi tiết có giá trị về địa chất địa phương.
Quá trình phun trào núi lửa ở công viên quốc gia Kilauea của Hawaii đã chậm lại do những thay đổi về địa chất.
Các nghiên cứu của nhà địa chất về tình trạng xói mòn vách đá ven biển cho thấy khu vực này có nguy cơ cao xảy ra lở đất trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Địa hình độc đáo của quần đảo Galapagos là kết quả của hoạt động núi lửa và chuyển động của mảng kiến tạo.
the origin and history of the rocks and soil of a particular area
nguồn gốc và lịch sử của đá và đất của một khu vực cụ thể
địa chất của quần đảo Anh