Định nghĩa của từ tectonic

tectonicadjective

kiến tạo

/tekˈtɒnɪk//tekˈtɑːnɪk/

Từ "tectonic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "tékton", có nghĩa là "builder" hoặc "mason". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17 để mô tả các quá trình xây dựng hoặc thi công, đặc biệt là trong địa chất. Năm 1817, nhà địa chất người Đức A.G. Werner đã đặt ra thuật ngữ "tectonique" để mô tả chuyển động của lớp vỏ Trái đất và sự hình thành của các ngọn núi. Thuật ngữ này sau đó được đưa vào tiếng Anh là "tectonic" và kể từ đó đã được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực địa chất, địa chấn học và kiến ​​tạo mảng để mô tả chuyển động và biến dạng của thạch quyển Trái đất.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningxây dựng

meaning(địa lý,địa chất) kiến tạo

namespace
Ví dụ:
  • The tectonic plates that make up the Earth's crust are constantly shifting and colliding, leading to the formation of mountains and valleys.

    Các mảng kiến ​​tạo tạo nên lớp vỏ Trái Đất liên tục dịch chuyển và va chạm, dẫn đến sự hình thành của núi và thung lũng.

  • The San Andreas Fault is a result of the tectonic plates in California moving apart from each other, causing frequent earthquakes.

    Đứt gãy San Andreas là kết quả của việc các mảng kiến ​​tạo ở California di chuyển ra xa nhau, gây ra động đất thường xuyên.

  • The Himalayas are one of the largest mountain ranges in the world, formed by the collision of the Indian and Eurasian tectonic plates over millions of years.

    Dãy núi Himalaya là một trong những dãy núi lớn nhất thế giới, được hình thành do sự va chạm của các mảng kiến ​​tạo Ấn Độ và Á-Âu trong hàng triệu năm.

  • The tectonic plate that includes most of North America is moving separately from the one beneath the Atlantic Ocean, resulting in a widening gap between the two.

    Mảng kiến ​​tạo bao gồm phần lớn Bắc Mỹ đang di chuyển riêng biệt với mảng bên dưới Đại Tây Dương, tạo ra khoảng cách ngày càng lớn giữa hai mảng.

  • Tectonic activity plays a crucial role in shaping the Earth's geography, creating new land through volcanic eruptions and reshaping existing surfaces with earthquakes.

    Hoạt động kiến ​​tạo đóng vai trò quan trọng trong việc định hình địa lý Trái Đất, tạo ra vùng đất mới thông qua các vụ phun trào núi lửa và định hình lại bề mặt hiện có bằng động đất.

  • Scientists study tectonic plates to understand the history and movement of the Earth's crust, as well as to predict seismic activity in high-risk areas.

    Các nhà khoa học nghiên cứu các mảng kiến ​​tạo để hiểu lịch sử và chuyển động của lớp vỏ Trái Đất, cũng như để dự đoán hoạt động địa chấn ở những khu vực có nguy cơ cao.

  • Large tectonic shifts can lead to the formation of new continents, as seen in the early stages of the formation of Gondwana, which would eventually become South America, Africa, Antarctica, Australia, and the Indian subcontinent.

    Sự dịch chuyển kiến ​​tạo lớn có thể dẫn đến sự hình thành các lục địa mới, như được thấy trong giai đoạn đầu hình thành Gondwana, cuối cùng trở thành Nam Mỹ, Châu Phi, Nam Cực, Úc và tiểu lục địa Ấn Độ.

  • The tectonic movement of the Earth's crust provides insights into the planet's internal structure and the distribution of mineral resources.

    Sự chuyển động kiến ​​tạo của lớp vỏ Trái Đất cung cấp cái nhìn sâu sắc về cấu trúc bên trong của hành tinh và sự phân bố các nguồn tài nguyên khoáng sản.

  • The Pacific Ring of Fire, a region with high volcanic and seismic activity, is a testament to the intense tectonic activity surrounding the Pacific Plate.

    Vành đai lửa Thái Bình Dương, một khu vực có hoạt động núi lửa và động đất mạnh, là minh chứng cho hoạt động kiến ​​tạo dữ dội xung quanh Mảng Thái Bình Dương.

  • While tectonic plates are an essential component of Earth's geology, their movement also poses significant hazards, resulting in powerful earthquakes, tsunamis, and volcanic eruptions.

    Trong khi các mảng kiến ​​tạo là thành phần thiết yếu của địa chất Trái Đất, chuyển động của chúng cũng gây ra những mối nguy hiểm đáng kể, dẫn đến động đất mạnh, sóng thần và phun trào núi lửa.