Định nghĩa của từ seismic

seismicadjective

địa chấn

/ˈsaɪzmɪk//ˈsaɪzmɪk/

Từ "seismic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "seismos", có nghĩa là "shaking" hoặc "động đất". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả các cơn chấn động và rung động do động đất gây ra. Theo thời gian, thuật ngữ này được mở rộng để bao gồm bất kỳ chuyển động hoặc nhiễu động đột ngột và nhanh chóng nào trên bề mặt Trái đất, chẳng hạn như do phun trào núi lửa, lở đất hoặc các hoạt động của con người như khai thác mỏ hoặc khoan. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "seismology" được đặt ra để mô tả nghiên cứu về động đất và hoạt động địa chấn. Ngày nay, thuật ngữ "seismic" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khoa học, bao gồm địa chất, địa chấn học, kỹ thuật và y học, để mô tả tác động của rung động và nhiễu động trên bề mặt Trái đất và bên trong Trái đất.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) động đất, (thuộc) địa chấn

namespace

connected with or caused by earthquakes

có liên quan đến hoặc do động đất gây ra

Ví dụ:
  • seismic waves

    sóng địa chấn

  • The earthquake in Nepal caused a seismic shift in the country's economy, as the damages amounted to billions of dollars.

    Trận động đất ở Nepal đã gây ra sự thay đổi lớn trong nền kinh tế của đất nước này, với thiệt hại lên tới hàng tỷ đô la.

  • The exploration of the oceanic depths revealed a seismic zone that challenges our current understanding of the Earth's crustal structure.

    Việc thăm dò độ sâu của đại dương đã phát hiện ra một vùng địa chấn thách thức hiểu biết hiện tại của chúng ta về cấu trúc vỏ Trái Đất.

  • The seismic waves produced by the volcanic eruption were so intense that they could be felt hundreds of miles away.

    Sóng địa chấn do núi lửa phun trào tạo ra mạnh đến mức có thể cảm nhận được ở cách xa hàng trăm dặm.

  • The seismic activity in the region has increased significantly over the past year, and scientists are monitoring the situation closely.

    Hoạt động địa chấn trong khu vực đã tăng đáng kể trong năm qua và các nhà khoa học đang theo dõi chặt chẽ tình hình.

having a very great effect; of very great size

có tác dụng rất lớn; có kích thước rất lớn

Ví dụ:
  • a seismic shift in the political process

    một sự thay đổi địa chấn trong tiến trình chính trị