Định nghĩa của từ volcanology

volcanologynoun

khoa học núi lửa

/ˌvɒlkəˈnɒlədʒi//ˌvɑːlkəˈnɑːlədʒi/

Từ "volcanology" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "volcanos" có nghĩa là "burning" hoặc "blazing" và "logos" có nghĩa là "study" hoặc "science". Các nhà nghiên cứu núi lửa là những nhà khoa học nghiên cứu về núi lửa và các quá trình phức tạp diễn ra bên trong chúng. Thuật ngữ "volcanology" lần đầu tiên được nhà địa chất người Ý Giuseppe Mercalli sử dụng vào cuối những năm 1800. Mercalli là một chuyên gia về địa chất và địa chấn học và bị cuốn hút bởi sự tương tác giữa bên trong và bề mặt Trái đất. Ông đã giới thiệu khái niệm "volcanology" để mô tả nghiên cứu khoa học về núi lửa và hiện tượng phun trào của chúng. Ngày nay, núi lửa học là một lĩnh vực đa ngành kết hợp địa chất, địa vật lý, địa hóa học và các ngành khoa học khác để hiểu các quá trình và mối nguy hiểm liên quan đến hoạt động núi lửa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkhoa núi lửa

namespace
Ví dụ:
  • Volcanologists study volcanology to understand the processes and hazards associated with volcanic eruptions.

    Các nhà nghiên cứu núi lửa nghiên cứu về núi lửa để hiểu các quá trình và mối nguy hiểm liên quan đến phun trào núi lửa.

  • The volcanology department at the university offers courses on the physics, chemistry, and geology of volcanoes.

    Khoa núi lửa tại trường đại học cung cấp các khóa học về vật lý, hóa học và địa chất của núi lửa.

  • Volcanology is a multidisciplinary field combining geology, geochemistry, and geophysics to explain volcanic phenomena.

    Núi lửa học là một lĩnh vực đa ngành kết hợp địa chất, địa hóa học và địa vật lý để giải thích các hiện tượng núi lửa.

  • The volcanologist used seismic data and gas emissions measurements to predict the potential severity of the volcano's eruption.

    Nhà nghiên cứu núi lửa đã sử dụng dữ liệu địa chấn và phép đo khí thải để dự đoán mức độ nghiêm trọng tiềm tàng của vụ phun trào núi lửa.

  • A volcanic eruption can have a significant impact on the environment, including air pollution, soil degradation, and the release of greenhouse gases.

    Một vụ phun trào núi lửa có thể gây ra tác động đáng kể đến môi trường, bao gồm ô nhiễm không khí, thoái hóa đất và thải ra khí nhà kính.

  • The volcanologist's research focused on understanding the relationship between volcanic eruptions and the formation of new landforms.

    Nghiên cứu của nhà nghiên cứu núi lửa tập trung vào việc tìm hiểu mối quan hệ giữa các vụ phun trào núi lửa và sự hình thành các dạng địa hình mới.

  • The volcanologist's fieldwork involved visiting active volcanoes to collect data on the mechanics of eruption, the flow of lava, and the behavior of volcanic gases.

    Công việc thực địa của nhà nghiên cứu núi lửa bao gồm đến thăm các núi lửa đang hoạt động để thu thập dữ liệu về cơ chế phun trào, dòng chảy của dung nham và hành vi của khí núi lửa.

  • The volcanologist's expertise is crucial in managing volcanic hazards, providing early warnings, and minimizing volcanic risks to the public.

    Chuyên môn của nhà nghiên cứu núi lửa đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý các mối nguy hiểm do núi lửa gây ra, đưa ra cảnh báo sớm và giảm thiểu rủi ro núi lửa cho công chúng.

  • The volcanologist's research contributes to our understanding of volcanic hazards, helping governments and emergency management agencies to mitigate the impacts of volcanic eruptions.

    Nghiên cứu của nhà nghiên cứu núi lửa góp phần giúp chúng ta hiểu biết hơn về các mối nguy hiểm do núi lửa gây ra, giúp chính phủ và các cơ quan quản lý tình trạng khẩn cấp giảm thiểu tác động của các vụ phun trào núi lửa.

  • The volcanologist's work also has practical applications in geothermal energy production, which utilizes volcanic heat to generate electricity.

    Công trình của nhà nghiên cứu núi lửa này cũng có ứng dụng thực tế trong sản xuất năng lượng địa nhiệt, sử dụng nhiệt núi lửa để tạo ra điện.

Từ, cụm từ liên quan

All matches