Định nghĩa của từ mineralogy

mineralogynoun

khoáng vật học

/ˌmɪnəˈrælədʒi//ˌmɪnəˈrælədʒi/

Thuật ngữ "mineralogy" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "minera," nghĩa là "mỏ" và "logia," nghĩa là "science" hoặc "nghiên cứu". Từ này lần đầu tiên được nhà tự nhiên học người Đức Johann Friedrich Gmelin đặt ra vào năm 1782. Gmelin, một giáo sư tại Đại học Göttingen, là một nhân vật nổi bật trong lĩnh vực khoa học trái đất và là tác giả của một cuốn sách giáo khoa toàn diện về khoáng vật học có tựa đề "Handbuch der Chemischen Naturkunde" (Sổ tay về bản chất hóa học). Trong cuốn sách này, Gmelin định nghĩa khoáng vật học là "nghiên cứu về khoáng vật, nguồn gốc, thành phần và tính chất của chúng". Ông phân biệt khoáng vật học với các ngành khoa học khác, chẳng hạn như địa chất học và thực vật học, tập trung vào nghiên cứu đá và thực vật. Kể từ đó, khoáng vật học đã phát triển để bao gồm nghiên cứu khoa học về thành phần, tính chất và phân loại khoáng vật.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(khoáng chất) vật học

namespace
Ví dụ:
  • Mineralogy is the scientific study of minerals, their properties, and their formation.

    Khoáng vật học là ngành nghiên cứu khoa học về khoáng chất, tính chất và sự hình thành của chúng.

  • The mineralogy of a region can provide insights into its geological history and formation.

    Khoáng vật học của một khu vực có thể cung cấp thông tin chi tiết về lịch sử và sự hình thành địa chất của khu vực đó.

  • The identification of minerals in a rock or soil sample is crucial for determining the composition and chemical processes involved.

    Việc xác định khoáng chất trong mẫu đá hoặc đất có vai trò quan trọng để xác định thành phần và các quá trình hóa học liên quan.

  • Mineralogists use various techniques, such as X-ray diffraction, to analyze and classify minerals based on their crystal structure.

    Các nhà khoáng vật học sử dụng nhiều kỹ thuật khác nhau, chẳng hạn như nhiễu xạ tia X, để phân tích và phân loại khoáng chất dựa trên cấu trúc tinh thể của chúng.

  • Some minerals have commercial or industrial applications due to their unique physical or chemical properties.

    Một số khoáng chất có ứng dụng thương mại hoặc công nghiệp do tính chất vật lý hoặc hóa học độc đáo của chúng.

  • The study of mineralogy can also help understand the origin and evolution of celestial bodies, including planets and asteroids.

    Nghiên cứu về khoáng vật học cũng có thể giúp hiểu được nguồn gốc và sự tiến hóa của các thiên thể, bao gồm các hành tinh và tiểu hành tinh.

  • In mineralogy, the term mineral refers to a naturally occurring inorganic solid with a specific chemical composition and crystal structure.

    Trong khoáng vật học, thuật ngữ khoáng vật dùng để chỉ chất rắn vô cơ có trong tự nhiên với thành phần hóa học và cấu trúc tinh thể cụ thể.

  • The color, hardness, and cleavage of minerals are some of the physical properties that mineralogists use to distinguish them from each other.

    Màu sắc, độ cứng và khả năng phân tách của khoáng chất là một số tính chất vật lý mà các nhà khoáng vật học sử dụng để phân biệt chúng với nhau.

  • Some popular minerals found in collectibles and jewelry include quartz, amethyst, and diamond.

    Một số khoáng chất phổ biến được tìm thấy trong đồ sưu tầm và đồ trang sức bao gồm thạch anh, thạch anh tím và kim cương.

  • The interdisciplinary field of environmental mineralogy explores the role of minerals in environmental systems, such as water resource management and soil fertility.

    Lĩnh vực liên ngành về khoáng vật học môi trường khám phá vai trò của khoáng chất trong hệ thống môi trường, chẳng hạn như quản lý tài nguyên nước và độ phì nhiêu của đất.