Định nghĩa của từ gentility

gentilitynoun

hiền lành

/dʒenˈtɪləti//dʒenˈtɪləti/

Từ "gentility" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, có niên đại từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "gentilis", có nghĩa là "xuất thân cao quý" hoặc "gia đình tốt" và "itas", một hậu tố tạo thành danh từ trừu tượng. Ban đầu, "gentility" ám chỉ sự quý tộc xuất thân, ngụ ý địa vị xã hội và dòng dõi gia đình của một người. Theo thời gian, ý nghĩa của "gentility" mở rộng để bao hàm ý nghĩa tinh tế, trau dồi và giáo dục tốt. Vào thế kỷ 17 và 18, nó thường được dùng để mô tả tầng lớp thượng lưu lịch sự, có học thức và có văn hóa. Ngày nay, "gentility" ám chỉ ý nghĩa về phẩm giá, sự lịch sự và thanh lịch, vẫn mang liên tưởng đến giai cấp xã hội và giáo dục. Tôi hy vọng điều đó hữu ích!

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) dòng dõi trâm anh; địa vị cao quý

meaning(mỉa mai) vẻ quý phái, vẻ phong nhã, vẻ hào hoa

meaningsự cố giữ phong cách hào hoa trong hoàn cảnh sa sút

namespace

very good manners and behaviour; the fact of belonging to a high social class

cách cư xử và ứng xử rất tốt; thực tế thuộc về một tầng lớp xã hội cao

Ví dụ:
  • He took her hand with discreet gentility.

    Anh nắm lấy tay cô với sự dịu dàng kín đáo.

  • She thinks expensive clothes are a mark of gentility.

    Cô cho rằng quần áo đắt tiền là dấu hiệu của sự lịch thiệp.

  • The handwritten note displayed a gentility that belied itswriter's age.

    Tờ giấy viết tay này thể hiện sự lịch thiệp trái ngược với tuổi tác của người viết.

  • The drawing-room of the old mansion exuded a charming gentility with its cushioned chairs and embroidered tablecloths.

    Phòng khách của ngôi biệt thự cổ toát lên vẻ quý phái quyến rũ với những chiếc ghế đệm và khăn trải bàn thêu.

  • The lady's demeanor was imbued with gentility, from her careful enunciation to the grace with which she moved.

    Phong thái của người phụ nữ này toát lên vẻ dịu dàng, từ cách phát âm cẩn thận cho đến cử chỉ duyên dáng.

the fact of being quiet and old-fashioned

thực tế của sự im lặng và lỗi thời

Ví dụ:
  • the faded gentility of the town

    sự lịch thiệp mờ nhạt của thị trấn