Định nghĩa của từ civility

civilitynoun

văn minh

/səˈvɪləti//səˈvɪləti/

Từ có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại: từ tiếng Pháp cổ civilite, từ tiếng Latin civilitas, từ civilis ‘liên quan đến công dân’ (từ civis ‘công dân’). Trong cách sử dụng ban đầu, thuật ngữ này biểu thị trạng thái là công dân và do đó là quyền công dân tốt hoặc hành vi có trật tự. Nghĩa ‘lịch sự’ xuất hiện vào giữa thế kỷ 16.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự lễ độ, phép lịch sự

namespace

polite behaviour

hành vi lịch sự

Ví dụ:
  • Staff members are trained to treat customers with civility at all times.

    Nhân viên được đào tạo để luôn đối xử lịch sự với khách hàng.

  • Please be civil to our guests and make them feel welcome in our home.

    Xin hãy lịch sự với khách và làm cho họ cảm thấy được chào đón trong nhà của chúng tôi.

  • The mayor encouraged the citizens to demonstrate civility and respect for one another's opinions during the upcoming town hall meeting.

    Thị trưởng khuyến khích người dân thể hiện sự lịch sự và tôn trọng ý kiến ​​của nhau trong cuộc họp thị trấn sắp tới.

  • Candidates were reminded to maintain civility during debates and avoid making personal attacks.

    Các ứng cử viên được nhắc nhở phải giữ thái độ lịch sự trong khi tranh luận và tránh công kích cá nhân.

  • The classroom teacher emphasized the importance of civility in their instruction, encouraging students to always show respect for their peers and be mindful of their actions.

    Giáo viên chủ nhiệm nhấn mạnh tầm quan trọng của sự lịch sự trong cách giảng dạy, khuyến khích học sinh luôn tôn trọng bạn bè và chú ý đến hành động của mình.

remarks that are said only in order to be polite

những lời nhận xét chỉ được nói ra để tỏ ra lịch sự

Ví dụ:
  • She didn’t waste time on civilities.

    Cô ấy không lãng phí thời gian vào việc lịch sự.