Định nghĩa của từ garbled

garbledadjective

bị bóp méo

/ˈɡɑːbld//ˈɡɑːrbld/

Từ "garbled" có nguồn gốc từ thế kỷ 14, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "garbler", có nghĩa là "lựa chọn hoặc chọn ra". Ban đầu, từ này ám chỉ quá trình lựa chọn hoặc phân loại thứ gì đó, chẳng hạn như trái cây hoặc hoa. Theo thời gian, nghĩa của từ này chuyển sang bao gồm ý tưởng thay đổi hoặc bóp méo thứ gì đó trong quá trình truyền tải hoặc truyền đạt nó. Vào thế kỷ 17, "garbled" bắt đầu được sử dụng để mô tả lời nói không rõ ràng hoặc không thể hiểu được, có thể là do có tiếng ồn hoặc nhiễu nền. Ngày nay, từ "garbled" thường được sử dụng để mô tả thông tin bị bóp méo hoặc bị hỏng, cho dù đó là lời nói, văn bản hay dữ liệu, đã bị thay đổi hoặc gián đoạn trong quá trình truyền hoặc nhận.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningcắt xén (đoạn văn, bản báo cáo... để làm sai lạc ý); vô tình bóp méo, vô tình xuyên tạc (ý)

meaningtrích (chọn) (sự kiện, lời tuyên bố) một cách xuyên tạc

meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) chọn ra, lựa ra

namespace
Ví dụ:
  • The receptionist's garbled instructions over the phone made it difficult for me to understand where I needed to go.

    Những hướng dẫn khó hiểu qua điện thoại của nhân viên lễ tân khiến tôi khó hiểu mình cần phải đến đâu.

  • The radio signal came through garbled, making it impossible to decipher the weather forecast.

    Tín hiệu vô tuyến bị nhiễu, khiến việc giải mã dự báo thời tiết trở nên không thể.

  • During the tense negotiation, their encrypted messages became garbled, causing confusion and frustration.

    Trong quá trình đàm phán căng thẳng, các thông điệp được mã hóa của họ bị nhiễu, gây ra sự nhầm lẫn và thất vọng.

  • As his voice faltered, the man's speech became increasingly garbled, making it hard to follow his story.

    Giọng nói của người đàn ông ngày càng yếu đi, lời nói cũng trở nên khó hiểu hơn, khiến người ta khó theo dõi câu chuyện của anh ta.

  • In the chaotic aftermath of the bombing, emergency response calls were garbled with static, hindering communication between rescue workers.

    Trong bối cảnh hỗn loạn sau vụ đánh bom, các cuộc gọi ứng phó khẩn cấp bị nhiễu sóng, cản trở việc liên lạc giữa các nhân viên cứu hộ.

  • The faulty microphone in the auditorium produced garbled audio, deafening some of the audience with feedback.

    Chiếc micro bị lỗi trong khán phòng tạo ra âm thanh bị nhiễu, khiến một số khán giả bị điếc vì tiếng phản hồi.

  • The traffic dispatcher's garbled orders caused confusion and accidents on the busy highway.

    Những lệnh không rõ ràng của người điều phối giao thông đã gây ra sự nhầm lẫn và tai nạn trên xa lộ đông đúc.

  • The crackling, garbled audio from the old cassette player obscured the vital message in the recording.

    Âm thanh rè rè, khó hiểu từ chiếc máy cassette cũ đã làm lu mờ đi thông điệp quan trọng trong bản ghi âm.

  • In the cold, snowy night, the howling wind produced garbled sounds that echoed through the empty streets.

    Trong đêm tuyết lạnh, tiếng gió hú tạo ra những âm thanh hỗn tạp vang vọng khắp những con phố vắng vẻ.

  • The static interference on the old-school radio transformed the signal into unintelligible, garbled noise.

    Sự nhiễu sóng tĩnh trên đài phát thanh kiểu cũ đã biến tín hiệu thành tiếng ồn khó hiểu, méo mó.