danh từ
(như) jumbal
mớ lộn xộn, mớ bòng bong
ngoại động từ
trộn lộn xộn, làm lộn xộn, làm lẫn lộn lung tung
lộn xộn
/ˈdʒʌmbld//ˈdʒʌmbld/"Jumbled" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "jomble", có nghĩa là "trộn, khuấy hoặc xáo trộn". Bản thân từ này là một biến thể của "jumble", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "giombler", có nghĩa là "xô đẩy hoặc lắc". Theo thời gian, "jomble" đã phát triển thành "jumbled," phản ánh hành động trộn lẫn mọi thứ với nhau một cách ngẫu nhiên hoặc hỗn loạn. Sự phát triển này phản ánh cách ngôn ngữ thích nghi và thay đổi để phản ánh các sắc thái biểu đạt của con người.
danh từ
(như) jumbal
mớ lộn xộn, mớ bòng bong
ngoại động từ
trộn lộn xộn, làm lộn xộn, làm lẫn lộn lung tung
Sau khi tách các chữ cái trong từ "set", Alice đã xáo trộn chúng lại và cố gắng sắp xếp lại thành một từ mới, nhưng cô không thể nghĩ ra được từ nào.
Hộp câu đố trước mặt Jake chứa một mớ hỗn độn các loại ốc vít, bu lông và các bộ phận khác nhau, khiến cho việc giải đố trở nên gần như không thể.
Các chữ cái trong ô chữ bị xáo trộn đến mức không thể nhận ra, khiến Sarah rên rỉ vì thất vọng.
Bên trong chiếc túi giấy nhàu nát, Maria tìm thấy một đống đồ lộn xộn gồm đủ thứ từ những chiếc kẹp giấy cho đến những mẩu kẹo vụn.
Những chữ viết trên biển hiệu bên ngoài nhà hàng đã bị gió mạnh làm xáo trộn, khiến việc giải mã những gì ghi trên đó trở nên gần như không thể.
Sau nhiều năm bị bỏ quên, đống lộn xộn bên trong căn gác mái là một mớ hỗn độn gồm mạng nhện, đồ nội thất cũ và đủ loại di vật bám bụi.
Tâm trí của David trở nên rối bời và những suy nghĩ hỗn loạn, khiến anh quên mất những việc đơn giản như anh để chìa khóa ở đâu.
Quần áo vứt bừa bãi trên sàn phòng ngủ, khiến Rachel khó có thể tìm được thứ cô cần.
Những mảnh ghép lộn xộn của bộ đồ chơi tàu hỏa đã rơi khỏi bàn trong lúc vụng về, khiến bọn trẻ không thể làm theo hướng dẫn.
Trong cảnh nhộn nhịp, đông đúc của con phố, âm thanh và chuyển động dường như hỗn loạn, khiến John cảm thấy mất phương hướng và chóng mặt.
All matches