danh từ
tính hay om sòm; tính hay rối rít; tính nhắng nhít, tính nhặng xị
tính quấy khóc
/ˈfʌsinəs//ˈfʌsinəs/Từ "fussiness" là một sáng tạo của Charles Dickens, bắt nguồn từ động từ "to fuss", có nghĩa là quá quan tâm hoặc lo lắng về điều gì đó. Dickens đã đặt ra thuật ngữ "fussbudget" để mô tả một nhân vật trong tiểu thuyết "Martin Chuzzlewit" của ông, người quá tỉ mỉ và ám ảnh với những chi tiết nhỏ. Thuật ngữ "fussbudget" trở nên phổ biến và cuối cùng được rút ngắn thành "fussiness" vào cuối thế kỷ 19. Sự cầu kỳ có thể được coi là biểu hiện hiện đại của nhân vật "fussbudget" của Dickens, được ám chỉ là một người quá cầu kỳ, kén chọn hoặc khó tính về những điều nhỏ nhặt. Về bản chất, sự cầu kỳ phát sinh từ khuynh hướng ưu tiên sự hoàn hảo mà không quan tâm đến tính thực tế, thường dẫn đến những phiền phức hoặc gánh nặng không cần thiết cho người khác. Từ này mang hàm ý khó chịu hoặc bực bội, có thể khiến mọi người tránh hoặc bỏ qua những hành vi được cho là __KHÔNG_DỊCH__ như vậy.
danh từ
tính hay om sòm; tính hay rối rít; tính nhắng nhít, tính nhặng xị
behaviour that is too concerned or worried about details or standards, especially unimportant ones
hành vi quá quan tâm hoặc lo lắng về các chi tiết hoặc tiêu chuẩn, đặc biệt là những chi tiết không quan trọng
a manner of doing things with small, quick, nervous movements
một cách làm việc với những chuyển động nhỏ, nhanh và hồi hộp
the fact of having too much detail or decoration
thực tế là có quá nhiều chi tiết hoặc trang trí