danh từ
tính cá biệt, tính riêng biệt
đặc tính, đặc điểm, nét đặc thù
tính kỹ lưỡng, tính cặn kẽ, tính câu nệ đến từng chi tiết
Đặc biệt
/pəˌtɪkjəˈlærəti//pərˌtɪkjəˈlærəti/Từ "particularity" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "particulares", có nghĩa là "thuộc về hoặc phụ thuộc vào cá nhân" và "particula", có nghĩa là "phần nhỏ" hoặc "chi tiết". Ban đầu, từ này dùng để chỉ các khía cạnh riêng lẻ hoặc cụ thể của một cái gì đó, trái ngược với các đặc điểm chung hoặc phổ quát. Theo thời gian, ý nghĩa của "particularity" đã phát triển để bao hàm ý nghĩa về tính cụ thể, chú ý đến chi tiết và tính độc đáo. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này thường mô tả các đặc điểm, thói quen hoặc đặc điểm riêng biệt của một người hoặc một vật. Ví dụ, tính đặc biệt của một người có thể là tình yêu của họ đối với một loại nhạc cụ thể hoặc thói quen luôn mặc một màu nhất định. Ngày nay, "particularity" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm văn học, tâm lý học và triết học, để truyền tải ý tưởng về tính cá nhân, sắc thái và sự chú ý đến chi tiết.
danh từ
tính cá biệt, tính riêng biệt
đặc tính, đặc điểm, nét đặc thù
tính kỹ lưỡng, tính cặn kẽ, tính câu nệ đến từng chi tiết
the quality of being individual or unique
chất lượng của cá nhân hoặc duy nhất
đặc thù của mỗi con người
attention to detail; being exact
sự chú ý đến chi tiết; chính xác
the special features or details of something
các tính năng đặc biệt hoặc chi tiết của một cái gì đó
đặc điểm của từng dự án nghiên cứu