Định nghĩa của từ full beam

full beamnoun

chùm sáng đầy đủ

/ˌfʊl ˈbiːm//ˌfʊl ˈbiːm/

Thuật ngữ hàng hải "full beam" dùng để chỉ chiều rộng tối đa của thân tàu được đo ở phần rộng nhất, thường nằm ở giữa tàu (phần trung tâm của tàu). Bản thân từ "beam" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bēam", có nghĩa là "timber" hoặc "dầm", ban đầu dùng để mô tả các thành phần kết cấu bằng gỗ được sử dụng trong đóng tàu. Trong bối cảnh vận chuyển, "full beam" có nghĩa là chiều rộng của tàu đạt đến công suất tối đa. Đặc điểm này thường quan trọng đối với tàu chở hàng, tàu chở dầu và phà, vì tàu rộng hơn có thể chứa được tải trọng lớn hơn mà không ảnh hưởng đến độ ổn định, tăng hiệu quả và giúp hành trình êm ái hơn. Ngoài ra, tàu có chiều rộng đầy đủ cũng có thể có nội thất rộng rãi hơn, mang lại sự thoải mái và tiện lợi hơn cho hành khách, cũng như cabin và boong tàu lớn hơn để phục vụ các hoạt động giải trí. Tóm lại, "full beam" là một thuật ngữ hàng hải quan trọng dùng để chỉ điểm rộng nhất của thân tàu, đóng vai trò là chỉ báo về sức chứa hàng hóa, sự thoải mái của hành khách và hiệu quả chung.

namespace
Ví dụ:
  • As the car approached the dark and winding road, the driver turned on the full beam headlights to illuminate the path ahead.

    Khi chiếc xe tiến đến con đường quanh co và tối tăm, người lái xe bật đèn pha toàn phần để chiếu sáng con đường phía trước.

  • The searchlight blasted out a full beam of light, scanning the skyline in search of any signs of trouble.

    Đèn pha rọi ra một luồng sáng mạnh, quét khắp đường chân trời để tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu rắc rối nào.

  • The powerful flashlight cast a full beam of light that penetrated the thick forest undergrowth, allowing the hiker to see the trail more clearly.

    Chiếc đèn pin mạnh mẽ chiếu ra một luồng sáng xuyên qua những bụi cây rậm rạp trong rừng, giúp người đi bộ đường dài có thể nhìn rõ đường mòn hơn.

  • The lighthouse beaconed out a full beam of light, warning ships of the treacherous rocks ahead.

    Ngọn hải đăng tỏa ra luồng sáng mạnh, cảnh báo các tàu thuyền về những tảng đá nguy hiểm ở phía trước.

  • The fire engine's searchlight shone a full beam of light into the smoke-filled building, helping the firefighters locate the source of the blaze.

    Đèn pha của xe cứu hỏa chiếu một luồng sáng mạnh vào tòa nhà đầy khói, giúp lính cứu hỏa xác định được nguồn gây ra đám cháy.

  • The floodlights cast a full beam of light over the soccer field, making it easy for the players to see the ball.

    Đèn pha chiếu sáng toàn bộ sân bóng đá, giúp cầu thủ dễ dàng nhìn thấy bóng.

  • The police car's headlights blared out a full beam, shining through the heavy rain and fog, helping the officer navigate the winding road.

    Đèn pha của xe cảnh sát chiếu sáng rực rỡ, xuyên qua mưa lớn và sương mù, giúp cảnh sát di chuyển trên con đường quanh co.

  • The astronaut's helmet was equipped with a full beam headlamp, providing essential light as he wished the dark, empty void of space.

    Mũ bảo hiểm của phi hành gia được trang bị đèn pha toàn phần, cung cấp đủ ánh sáng theo ý muốn trong khoảng không tối tăm, trống rỗng của vũ trụ.

  • The full beam of floodlights illuminated the stage, allowing the dancers and performers to deliver their routine with flawless precision.

    Chùm đèn pha chiếu sáng toàn bộ sân khấu, cho phép các vũ công và người biểu diễn thực hiện tiết mục của mình với độ chính xác hoàn hảo.

  • At night, the full moon cast a full beam of light, allowing the campers to see their way around the quiet, deserted campsite.

    Vào ban đêm, trăng tròn chiếu sáng rực rỡ, giúp những người cắm trại có thể nhìn rõ đường đi trong khu cắm trại yên tĩnh và vắng vẻ.