danh từ
đá dăm (cát...) (để) lấp khe nứt ở đường mới làm
sự lấp khe nứt ở đường mới làm
mù quáng
/ˈblaɪndɪŋ//ˈblaɪndɪŋ/"Blinding" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "blindan", có nghĩa là "làm mù". Từ này mô tả hành động khiến cho việc nhìn thấy một vật gì đó trở nên khó khăn hoặc không thể nhìn thấy, tương tự như cách mà sự mù lòa ảnh hưởng đến thị lực. Điều này có thể theo nghĩa đen, như một luồng ánh sáng chói làm bạn lóa mắt, hoặc theo nghĩa bóng, như một lập luận mạnh mẽ làm bạn không nhìn thấy sự thật. Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh trong nhiều thế kỷ, phản ánh mối liên hệ lâu đời của nó với hành động che khuất tầm nhìn theo nghĩa vật lý và ẩn dụ.
danh từ
đá dăm (cát...) (để) lấp khe nứt ở đường mới làm
sự lấp khe nứt ở đường mới làm
very bright; so strong that you cannot see
rất sáng; mạnh đến mức bạn không thể nhìn thấy
một tia sáng chói lóa
một cơn đau đầu chói mắt (= rất nặng)
Tia nắng mặt trời làm tôi chói mắt khi tôi bước ra ngoài vào một ngày nắng mà không đeo kính râm.
Ánh đèn nhấp nháy trong buổi hòa nhạc chói mắt vì chúng nhấp nháy liên tục.
Tuyết rơi tạo nên một vùng trắng xóa đến mức không thể nhìn xa quá vài feet ở phía trước.
very good or a lot of fun
rất tốt hoặc rất nhiều niềm vui
Chúng tôi đã có một ngày tuyệt vời ở London vào thứ Bảy tuần trước.
All matches