Định nghĩa của từ masthead

mastheadnoun

đầu cột buồm

/ˈmɑːsthed//ˈmæsthed/

Thuật ngữ hàng hải "masthead" dùng để chỉ phần đỉnh của một cột buồm cao, thẳng đứng trên tàu. Đỉnh cột buồm có hai chức năng chính: làm giá đỡ cho các thiết bị dẫn đường như la bàn, binnacle và cờ, và làm đèn hiệu để báo hiệu cho các tàu khác hoặc tàu gặp nạn. Nguồn gốc của từ "masthead" có thể bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "mastkop", có nghĩa là "đầu cột buồm". Từ này được người Anh sử dụng vào thế kỷ 17, khi chuyên môn hàng hải của Hà Lan ngày càng có giá trị trong đế chế thực dân đang mở rộng của Anh. Việc thêm hậu tố tiếng Anh "-head" là cần thiết để phân biệt giữa đỉnh cột buồm và các bộ phận khác của tàu, vì các thủy thủ người Anh đã sử dụng thuật ngữ "mast" để chỉ toàn bộ cấu trúc. Theo thời gian, đỉnh cột buồm đã trở thành biểu tượng cho nhiều thứ hơn là chỉ ý nghĩa chức năng của nó. Nó đã trở thành một chuẩn mực văn hóa cho lý tưởng lãng mạn về chèo thuyền, gợi lên hình ảnh phiêu lưu, tự do và biển cả. Biểu tượng này có thể được nhìn thấy trong văn học, nghệ thuật và văn hóa đại chúng, nơi cột buồm xuất hiện như một đặc điểm nổi bật trong các mô tả về cuộc sống hàng hải. Tóm lại, từ "masthead" là minh chứng cho lịch sử phong phú và đa dạng của thuật ngữ hàng hải, phản ánh cả nhu cầu thực tế của những người đi biển và ý nghĩa văn hóa lâu dài của đại dương như một nguồn hấp dẫn và cảm hứng.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningTrong lĩnh vực ấn loát văn phòng, đây là một phần của thư tin tức hoặc tạp chí, chứa các chi tiết về ban quản lý, người sở hữu, danh sách quảng cáo, giá mua dài hạn v v

namespace

the top of a mast on a ship

đỉnh cột buồm trên một con tàu

the name of a newspaper at the top of the front page or website

tên của một tờ báo ở đầu trang nhất hoặc trang web

the part of a newspaper or a news website that gives details of the people who work on it and other information about it

phần của một tờ báo hoặc một trang web tin tức cung cấp thông tin chi tiết về những người làm việc trên đó và các thông tin khác về nó