Định nghĩa của từ frown on

frown onphrasal verb

cau mày

////

Cụm từ "frown on" là một cụm động từ có nghĩa là không chấp thuận hoặc không đồng ý với điều gì đó. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16 khi mọi người sử dụng cụm từ "frowen upon" trong ngữ cảnh văn học. Thuật ngữ "frown" ban đầu ám chỉ việc thể hiện biểu cảm trên khuôn mặt thể hiện sự không chấp thuận hoặc tức giận. Biểu cảm này gắn liền với cảm xúc tiêu cực và không hài lòng. Từ "on" trong ngữ cảnh này có tác dụng chỉ đối tượng hoặc hành động không được người cau mày chấp thuận. Theo thời gian, cụm từ "frowning upon" được diễn đạt phổ biến hơn thành "frown on," có thể là do cách sử dụng từ ngắn gọn và hiệu quả hơn. Ý nghĩa của cụm từ này không thay đổi đáng kể vì nó vẫn truyền tải cảm giác không chấp thuận hoặc không thích một hành động hoặc ý tưởng cụ thể. Ngày nay, cụm từ "frown on" được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh nói và viết để chỉ sự không chấp thuận hoặc không ủng hộ.

namespace
Ví dụ:
  • She ceased smiling and frowned as soon as she heard the bad news.

    Cô ấy ngừng cười và cau mày ngay khi nghe tin xấu.

  • The teacher noticed that the student was frowning while solving the math problem, indicating she was probably unsure about the answer.

    Giáo viên nhận thấy học sinh cau mày khi giải bài toán, điều này cho thấy có lẽ em không chắc chắn về câu trả lời.

  • The boss furrowed his brow and frown upon hearing the employee's excuse for missing work.

    Ông chủ nhíu mày khi nghe lời xin lỗi nghỉ làm của nhân viên.

  • The politician's face relaxed into a smile, replacing the intense frown he wore while debating his opponent.

    Khuôn mặt của chính trị gia giãn ra thành một nụ cười, thay thế cho vẻ cau có căng thẳng khi tranh luận với đối thủ của mình.

  • The audience frowned as the musician played the wrong chord, interrupting the melody.

    Khán giả cau mày khi nhạc công chơi sai hợp âm, làm gián đoạn giai điệu.

  • The writer frowned as she hit a major writer's block, unable to find a way out of the plotted story.

    Nhà văn cau mày khi cô ấy gặp phải tình trạng bí ý tưởng nghiêm trọng, không thể tìm ra cách thoát khỏi câu chuyện đã định sẵn.

  • The scientist frowned as she tried to make sense of the lab results, which seemed to be contrary to her predictions.

    Nhà khoa học cau mày khi cố gắng hiểu kết quả thí nghiệm, dường như trái ngược với dự đoán của bà.

  • The peaceful gathering turned sour as a few individuals frowned and began to shout at the speakers, causing a disturbance.

    Cuộc tụ họp yên bình trở nên tồi tệ khi một số cá nhân cau mày và bắt đầu hét vào diễn giả, gây ra sự náo loạn.

  • The athlete frowned and attempted to steady herself on the balance beam during the gymnastics competition.

    Vận động viên cau mày và cố gắng giữ thăng bằng trên thanh xà trong cuộc thi thể dục dụng cụ.

  • The coach frowned upon the mistake the player made, dispatching him to the bench in favor of a more reliable substitute.

    Huấn luyện viên không hài lòng với sai lầm mà cầu thủ mắc phải và đã chuyển anh ta xuống băng ghế dự bị để thay thế bằng một cầu thủ đáng tin cậy hơn.