Định nghĩa của từ vilify

vilifyverb

Bị phỉ báng

/ˈvɪlɪfaɪ//ˈvɪlɪfaɪ/

Từ "vilify" có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "vilificare", có nghĩa là "khiến ai đó trở nên đê tiện hoặc thấp hèn". Trong tiếng Latin, "vile" dùng để chỉ thứ gì đó có giá trị hoặc giá trị thấp. Động từ "vilificare" bắt nguồn từ sự kết hợp của "vile" và hậu tố "-ficare", cũng được thấy trong các động từ tiếng Latin khác như "habere" (có) hoặc "dicere" (nói). Khi từ "vilify" đi vào tiếng Anh, ban đầu nó có nghĩa là "khiến ai đó trở nên đê tiện hoặc thấp hèn" hoặc "phỉ báng hoặc nói xấu ai đó". Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng không chỉ bao gồm hành động chỉ trích hoặc lên án ai đó trước công chúng mà còn bao gồm hành động lan truyền tin đồn sai sự thật hoặc gây tổn hại về họ. Mặc dù có hàm ý tiêu cực, "vilify" có thể được dùng để mô tả lời chỉ trích hoặc vạch trần hành vi sai trái của ai đó một cách chính đáng.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningphỉ báng; gièm, nói xấu

namespace
Ví dụ:
  • The radical group vilified the government's immigration policies, calling them cruel and inhumane.

    Nhóm cực đoan này đã chỉ trích chính sách nhập cư của chính phủ, gọi chúng là tàn ác và vô nhân đạo.

  • The social media backlash against the celebrity's scandalous behavior resulted in the vilification of her character.

    Phản ứng dữ dội của mạng xã hội đối với hành vi tai tiếng của người nổi tiếng đã dẫn đến việc nhân cách của cô bị bôi nhọ.

  • The politicians vilified their opponents' record on education, claiming it to be a failure.

    Các chính trị gia đã bôi nhọ thành tích giáo dục của đối thủ, cho rằng đó là một sự thất bại.

  • The picketers vilified the factory owner, accusing him of exploiting his workers and destroying their livelihoods.

    Những người biểu tình đã phỉ báng chủ nhà máy, cáo buộc ông ta bóc lột công nhân và phá hủy sinh kế của họ.

  • The citizens vilified the corrupt police force for perpetuating a culture of brutality and violence.

    Người dân chỉ trích lực lượng cảnh sát tham nhũng vì duy trì văn hóa tàn bạo và bạo lực.

  • The activists vilified the pharmaceutical company for prioritizing profits over the health and safety of their consumers.

    Các nhà hoạt động đã chỉ trích công ty dược phẩm vì ưu tiên lợi nhuận hơn sức khỏe và sự an toàn của người tiêu dùng.

  • The critics vilified the novelist's book, labeling it as infuriating and inflammatory.

    Các nhà phê bình đã chỉ trích cuốn sách của tiểu thuyết gia, coi nó là gây tức giận và kích động.

  • The crowd vilified the athlete for breaking the rules and cheating his way to victory.

    Đám đông chỉ trích vận động viên này vì đã phá vỡ các quy tắc và gian lận để giành chiến thắng.

  • The neighborhood vilified the newcomer as an outcast and a threat.

    Hàng xóm coi thường người mới đến là kẻ bị ruồng bỏ và là mối đe dọa.

  • The public vilified the politician's opponent, painting him as a liar and a fraud.

    Công chúng chỉ trích đối thủ của chính trị gia này, coi ông là kẻ nói dối và gian lận.