Định nghĩa của từ chide

chideverb

Chide

/tʃaɪd//tʃaɪd/

Từ "chide" có nguồn gốc từ thế kỷ 14 từ tiếng Pháp cổ "chider," có nghĩa là "trách mắng" hoặc "mắng mỏ". Người ta cho rằng từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "citare", có nghĩa là "gọi" hoặc "triệu tập". Trong tiếng Latin, từ "citare" thường được sử dụng trong ngữ cảnh yêu cầu ai đó giải trình về hành động của họ, tương tự như nghĩa của từ tiếng Anh "chide." Theo thời gian, cách viết và nghĩa của từ "chide" đã phát triển để bao gồm nghĩa khiển trách nhẹ nhàng hoặc khiển trách nhẹ nhàng. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả sự mắng mỏ nhẹ nhàng và trìu mến, chẳng hạn như cha mẹ khiển trách con cái vì chúng cư xử không đúng mực. Bất chấp sự tiến hóa của nó, từ "chide" vẫn giữ nguyên nguồn gốc của nó trong từ tiếng Latin "citare" và mối liên hệ của nó với ý tưởng yêu cầu ai đó chịu trách nhiệm về hành động của họ.

Tóm Tắt

type động từ chid, chide; chid, chidden, chided

meaningla rầy, mắng mỏ; quở trách, khiển trách

namespace
Ví dụ:
  • The teacher chided the student for talking during class.

    Giáo viên khiển trách học sinh vì nói chuyện trong giờ học.

  • The parent chided their child for not completing their homework.

    Phụ huynh khiển trách con mình vì không hoàn thành bài tập về nhà.

  • The coach chided the team for poor performance in the game.

    Huấn luyện viên đã khiển trách đội vì màn trình diễn kém trong trận đấu.

  • The boss chided the employee for arriving late to work again.

    Ông chủ lại khiển trách nhân viên vì lại đi làm muộn.

  • The judge chided the attorney for not presenting a strong case.

    Thẩm phán khiển trách luật sư vì không trình bày một vụ kiện mạnh mẽ.

  • The teacher chided the students for cheating on the exam.

    Giáo viên khiển trách học sinh gian lận trong kỳ thi.

  • The parent chided their child for being disrespectful to their siblings.

    Người cha/mẹ trách mắng đứa con vì thiếu tôn trọng anh chị em của mình.

  • The headmaster chided the students for disrupting the school assembly.

    Hiệu trưởng đã khiển trách học sinh vì làm gián đoạn buổi họp toàn trường.

  • The captain chided his teammates for not following the game plan.

    Đội trưởng khiển trách các đồng đội vì không tuân thủ kế hoạch trận đấu.

  • The manager chided the sales team for missing their targets.

    Người quản lý khiển trách đội ngũ bán hàng vì không đạt được mục tiêu.