Định nghĩa của từ frogspawn

frogspawnnoun

trứng ếch

/ˈfrɒɡspɔːn//ˈfrɑːɡspɔːn/

Từ "frogspawn" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "froge" có nghĩa là "frog" và "spawen" có nghĩa là "spawn" hoặc "young". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "frogspawn" ban đầu dùng để chỉ khối trứng hoặc trứng của ếch, giống như thuật ngữ "snake spawn" dùng để chỉ trứng của rắn. Theo thời gian, thuật ngữ "frogspawn" đã phát triển để mô tả cả hình dạng của trứng, thường xuất hiện dưới dạng một khối chất giống như thạch, giống như thạch. Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả quá trình sinh sản của ếch, trong đó ếch cái đẻ một lượng lớn trứng và được ếch đực thụ tinh. Ngày nay, thuật ngữ "frogspawn" được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh Anh để mô tả hiện tượng này và thường được tìm thấy trong bối cảnh thiên nhiên và động vật hoang dã.

namespace
Ví dụ:
  • As she approached the pond, she saw a thick mat of frogspawn floating in the water.

    Khi đến gần ao, cô nhìn thấy một lớp trứng ếch dày đang nổi trên mặt nước.

  • The tadpoles wiggled their way through the frogspawn in search of algae and bacteria to feed on.

    Nòng nọc ngọ nguậy tìm đường đi trong trứng ếch để tìm tảo và vi khuẩn để ăn.

  • The pond was teeming with life as the frogspawn hatched into tiny tadpoles.

    Ao nước tràn ngập sự sống khi trứng ếch nở thành nòng nọc nhỏ xíu.

  • The frogspawn clung tightly to the bottom of the pond, waiting for warmer weather to hatch.

    Trứng ếch bám chặt vào đáy ao, chờ thời tiết ấm hơn để nở.

  • The frogs returned to the same pond year after year to lay their frogspawn and continue the cycle of life.

    Những con ếch quay trở lại cùng một cái ao năm này qua năm khác để đẻ trứng và tiếp tục chu kỳ sống.

  • The children excitedly peered into the pond, eager to see if any frogspawn had hatched into tadpoles.

    Những đứa trẻ háo hức nhìn xuống ao, háo hức muốn xem có trứng ếch nào nở thành nòng nọc không.

  • The scientist carefully counted the number of frogspawn clusters in the species' natural habitat.

    Các nhà khoa học đã cẩn thận đếm số lượng cụm trứng ếch trong môi trường sống tự nhiên của loài này.

  • The frogspawn in the pond shimmered in the sunlight, a hopeful sign of spring.

    Trứng ếch trong ao lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời, một dấu hiệu hy vọng của mùa xuân.

  • The fisherman had to be careful not to disturb the frogspawn as he cast his line in the still water.

    Người đánh cá phải cẩn thận để không làm động đến trứng ếch khi thả câu xuống mặt nước tĩnh lặng.

  • The local conservationists were working tirelessly to protect the pond and ensure that the frogspawn would continue to flourish.

    Các nhà bảo tồn địa phương đã làm việc không biết mệt mỏi để bảo vệ ao và đảm bảo rằng trứng ếch sẽ tiếp tục phát triển mạnh.