Định nghĩa của từ spawn

spawnverb

sinh sản

/spɔːn//spɔːn/

Từ "spawn" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "spaune", có nghĩa là "sinh ra con". Thuật ngữ này được áp dụng cụ thể cho quá trình sinh sản của cá, khi chúng giải phóng trứng và tinh trùng vào nước. Vào thế kỷ 14, từ này được phát triển thêm để bao gồm cả con đẻ dự phòng của nhiều loài động vật khác nhau, mang lại cho nó cách sử dụng hiện đại để chỉ việc sản xuất ra nhiều sinh vật giống hệt nhau. Đến thế kỷ 16, từ "spawn" thường được sử dụng để chỉ con đẻ của cả các mẫu vật sống dưới nước và trên cạn, phản ánh tính linh hoạt của nó như một thuật ngữ mô tả. Theo thời gian, bối cảnh cụ thể mà "spawn" được sử dụng đã mở rộng để bao gồm việc sản xuất nhiều bản sao của nội dung kỹ thuật số, phần mềm hoặc các đối tượng vô hình khác. Tuy nhiên, mối liên hệ ban đầu và vẫn còn hiện hữu của từ này với sự phát triển của các sinh vật vẫn là ý nghĩa lâu dài và dễ nhận biết nhất của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtrứng (cá, ếch, sò, tôm...)

meaning(thực vật học) hệ sợi (nấm)

meaning((thường) guội con cái, con cháu, giống

examplespawn of the devil: quân vô lại

type động từ

meaningđẻ trứng (cá, ếch, sò, tôm...)

meaning((thường) guội sinh đẻ (người)

namespace

to lay eggs

đẻ trứng

to cause something to develop or be produced

làm cho cái gì đó phát triển hoặc được sản xuất

Ví dụ:
  • The band's album spawned a string of hit singles.

    Album của ban nhạc đã tạo ra một chuỗi đĩa đơn ăn khách.

to appear or be created

xuất hiện hoặc được tạo ra

Ví dụ:
  • Attackers were spawning from all kinds of unexpected places.

    Những kẻ tấn công xuất hiện từ mọi nơi không ngờ tới.

  • I upgraded the city to spawn a giant.

    Tôi đã nâng cấp thành phố để sinh ra một người khổng lồ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches