danh từ
ao
(đùa cợt) biển
ngoại động từ
(: back, up) ngăn, be bờ (dòng nước...) để giữ nước
cái ao
/pɒnd/Từ "pond" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Việc sử dụng sớm nhất được ghi chép của từ "pond" có từ thế kỷ thứ 8, cụ thể là trong Di chúc của Vua Alfred vào khoảng năm 880 sau Công nguyên. Từ tiếng Anh cổ "pund" hoặc "pundlice" có nghĩa là "vũng nước" hoặc "pond". Từ này bắt nguồn từ nguyên thủy của tiếng Đức "*punthiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "Pfuhl", có nghĩa là "pond" hoặc "pool". Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của từ "pond" đã phát triển để bao gồm nhiều vùng nước nhỏ, tĩnh lặng, bao gồm các thùng chứa nhân tạo, vùng trũng tự nhiên và thậm chí là một phần của hồ hoặc sông. Ngày nay, từ "pond" được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngôn ngữ để mô tả nhiều môi trường nước khác nhau.
danh từ
ao
(đùa cợt) biển
ngoại động từ
(: back, up) ngăn, be bờ (dòng nước...) để giữ nước
a small area of still water, especially one that is artificial
một vùng nước tĩnh lặng nhỏ, đặc biệt là vùng nước nhân tạo
ao cá
Ao nước nhỏ trong vườn bách thảo có rất nhiều cá koi đầy màu sắc.
Vào mùa hè, ao nước trong công viên sẽ trở thành nơi sinh sản của nòng nọc.
Sự tĩnh lặng của ao chỉ bị phá vỡ bởi những gợn sóng nhẹ nhàng do một con vịt bay qua.
Những cành cây nghiêng xuống ao, nhúng lá vào nước để thưởng thức một ngụm nước mát.
Cô bơi qua ao.
Nhà Carters có một cái ao ở sân sau của họ.
Ao được xả nước hàng năm.
Các ao được thả đầy cá hồi vân.
Có cá vàng trong ao.
the Atlantic Ocean
đại Tây Dương
Anh ta tương đối xa lạ ở phía bên này của ao.
Các nhà phê bình khắp nơi đã xếp hàng dài để khen ngợi bộ phim.