Định nghĩa của từ life cycle

life cyclenoun

vòng đời

/ˈlaɪf saɪkl//ˈlaɪf saɪkl/

Thuật ngữ "life cycle" ám chỉ chuỗi các giai đoạn mà một sinh vật trải qua từ khi sinh ra (hoặc bắt đầu) cho đến khi chết. Chu kỳ này thay đổi rất nhiều giữa các loài sinh vật khác nhau. Thuật ngữ này được nhà tự nhiên học người Anh Charles Darwin đặt ra trong cuốn sách "Sự biến đổi của động vật và thực vật trong quá trình thuần hóa" vào năm 1868. Khái niệm về vòng đời được xây dựng dựa trên các công trình của các nhà khoa học trước đó, bao gồm nhà sinh vật học người Pháp Jean Baptiste Lamarck và nhà động vật học người Đức Ernst Haeckel, những người đã phát triển các hệ thống phân loại và mô tả các giai đoạn tăng trưởng khác nhau ở nhiều sinh vật khác nhau. Việc Darwin sử dụng thuật ngữ "life cycle" đã làm sáng tỏ và củng cố những ý tưởng này, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu toàn bộ quá trình phát triển của một sinh vật như một tổng thể thống nhất và có mối liên hệ với nhau. Ngày nay, nghiên cứu về vòng đời là một phần cơ bản của sinh học và sinh thái học vì nó giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá trình tiến hóa, sinh thái học và bảo tồn các sinh vật.

namespace

the series of forms into which a living thing changes as it develops

chuỗi các hình thức mà một sinh vật sống thay đổi khi nó phát triển

Ví dụ:
  • the life cycle of the butterfly

    vòng đời của con bướm

the period of time during which something, for example a product, is developed and used

khoảng thời gian mà một cái gì đó, ví dụ như một sản phẩm, được phát triển và sử dụng