Định nghĩa của từ fro

froadverb

qua

/frəʊ//frəʊ/

Từ "fro" là một thuật ngữ lóng thường được dùng để mô tả tóc tết hoặc tóc xoắn trong văn hóa người Mỹ gốc Phi. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 trong các cộng đồng người Mỹ gốc Phi tại Hoa Kỳ. Ban đầu, "fro" được dùng làm biệt danh cho kiểu tóc afro, kiểu tóc này trở nên phổ biến vào những năm 1960 và 1970 như một phần của phong trào Black Power và phong trào dân quyền. Bản thân thuật ngữ "afro" có nguồn gốc từ lục địa châu Phi, nơi nhiều người để tóc tự nhiên, chưa qua xử lý như một biểu tượng cho di sản của họ. Từ "fro" được cho là bắt nguồn từ việc sử dụng từ "nappy", được dùng như một thuật ngữ miệt thị để chỉ mái tóc xoăn, chưa duỗi. Để đáp lại, người Mỹ gốc Phi bắt đầu sử dụng thuật ngữ "fro" như một giải pháp thay thế tích cực và có sức mạnh hơn, nhấn mạnh vào sự độc đáo và vẻ đẹp của mái tóc tự nhiên. Ngày nay, "fro" vẫn được sử dụng rộng rãi trong cộng đồng người Mỹ gốc Phi và cũng trở nên phổ biến ở các nền văn hóa khác như một cách hợp thời trang và hiện đại để tôn vinh mái tóc tự nhiên. Cho dù được tết thành bím, thắt nút bantu hay chỉ để xõa, "fro" là sự tôn vinh bản sắc, di sản và tình yêu bản thân.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningto and fro đi đi lại lại

namespace
Ví dụ:
  • The frost covered the grass this morning, making the lawn look like a winter wonderland.

    Sáng nay sương giá phủ kín bãi cỏ, khiến bãi cỏ trông giống như xứ sở thần tiên mùa đông.

  • The frog's croak echoed through the stillness of the night, a reminder of nature's beauty in the darkness.

    Tiếng ếch kêu vang vọng trong sự tĩnh lặng của màn đêm, như lời nhắc nhở về vẻ đẹp của thiên nhiên trong bóng tối.

  • The flavor of the frothy, steaming coffee hit my taste buds, warming me from the inside out on a chilly winter morning.

    Hương vị của tách cà phê nóng hổi, ​​sủi bọt đánh thức vị giác, sưởi ấm tôi từ trong ra ngoài vào một buổi sáng mùa đông lạnh giá.

  • The lyrics of the song spoke to my soul, filling me with an inexplicable sense of hope and renewal, much like the transformation that occurs during a frog's metamorphosis.

    Lời bài hát chạm đến tâm hồn tôi, lấp đầy tôi bằng cảm giác hy vọng và đổi mới không thể giải thích được, giống như sự biến đổi diễn ra trong quá trình biến thái của loài ếch.

  • The frog's webbed feet paddled gracefully through the water, propelling it forward in search of prey without a care in the world.

    Đôi chân có màng của con ếch bơi nhẹ nhàng trong nước, đẩy nó về phía trước để tìm kiếm con mồi mà không cần lo lắng gì về thế giới bên ngoài.

  • The frost on the windows added a dreamlike quality to the early morning scene, as the sun began to cast its first rays of light over the frosty landscape.

    Sương giá trên cửa sổ làm tăng thêm vẻ đẹp như mơ cho quang cảnh buổi sáng sớm, khi mặt trời bắt đầu chiếu những tia sáng đầu tiên lên quang cảnh băng giá.

  • The frogs' mating calls rang out across the pond, a symphony of choruses that reverberated through the stillness of the night.

    Tiếng gọi bạn tình của những chú ếch vang vọng khắp ao, một bản giao hưởng điệp khúc vang vọng trong sự tĩnh lặng của màn đêm.

  • The frogs' eyes glimmered as they leapt from lily pad to lily pad, moving with the agile swiftness of a trained athlete.

    Đôi mắt của những chú ếch lấp lánh khi chúng nhảy từ lá súng này sang lá súng khác, di chuyển với sự nhanh nhẹn như một vận động viên được đào tạo bài bản.

  • The frogs' struggle for survival, going from tadpoles to fully formed frogs, reminded me of the universal human need for transformation and self-discovery.

    Cuộc đấu tranh sinh tồn của loài ếch, từ nòng nọc đến ếch trưởng thành, khiến tôi nhớ đến nhu cầu biến đổi và tự khám phá bản thân của con người.

  • The sound of a frog's croak is soothing and calming, much like the sweet, melodic notes of a lullaby as I drift off to sleep on a warm summer night.

    Tiếng ếch kêu thật êm dịu và bình yên, giống như những nốt nhạc ngọt ngào, du dương của một bài hát ru khi tôi chìm vào giấc ngủ vào một đêm hè ấm áp.

Thành ngữ

to and fro
backwards and forwards
  • She rocked the baby to and fro.