Định nghĩa của từ frostbite

frostbitenoun

tê cóng

/ˈfrɒstbaɪt//ˈfrɔːstbaɪt/

Từ "frostbite" được cho là có nguồn gốc từ thế kỷ 15 từ các từ tiếng Anh cổ "frost" và "bītan", có nghĩa là "cắn". Thuật ngữ này có thể xuất phát từ cảm giác sương giá tác động đến da, có thể giống như cảm giác bị cắn hoặc bị véo. Từ "frostbite" lần đầu tiên được ghi lại trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1300-1500) và được cho là đã được sử dụng để mô tả tình trạng da bị đóng băng hoặc bị thương do tiếp xúc với nhiệt độ lạnh. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ cụ thể đến tổn thương do tiếp xúc lâu dài với nhiệt độ lạnh, dẫn đến viêm, tê và có khả năng gây tổn thương mô vĩnh viễn.

namespace
Ví dụ:
  • After spending hours hiking in the bitter cold, Jack's fingers and toes began to feel numb, leading to a diagnosis of frostbite by his doctor.

    Sau nhiều giờ đi bộ đường dài trong cái lạnh buốt giá, các ngón tay và ngón chân của Jack bắt đầu tê cóng, khiến bác sĩ chẩn đoán anh bị tê cóng.

  • As the wind chill reached unbearable temperatures, the ski resort had to close down due to concerns for the safety of its guests, as frostbite and hypothermia became a very real danger.

    Khi gió lạnh đạt đến nhiệt độ không thể chịu nổi, khu nghỉ dưỡng trượt tuyết đã phải đóng cửa vì lo ngại cho sự an toàn của du khách, vì tình trạng tê cóng và hạ thân nhiệt trở thành mối nguy hiểm thực sự.

  • The extreme winter weather in the region led to multiple cases of frostbite among the homeless population, urging authorities to take action and provide shelter for those most vulnerable.

    Thời tiết mùa đông khắc nghiệt trong khu vực đã gây ra nhiều trường hợp tê cóng ở người vô gia cư, thúc giục chính quyền phải hành động và cung cấp nơi trú ẩn cho những người dễ bị tổn thương nhất.

  • The temperatures dropped so low at the annual ice festival that even with all the necessary layers, several festival-goers experienced frostbite on their extremities.

    Nhiệt độ xuống thấp đến mức tại lễ hội băng thường niên đến nỗi ngay cả khi đã mặc đủ lớp quần áo cần thiết, một số người tham dự lễ hội vẫn bị tê cóng ở các chi.

  • Despite being bundled-up in thick winter coats, hats, and gloves, some of the runners in the marathon suffered from frostbite due to the excessive wind that whipped through the area.

    Mặc dù đã mặc áo khoác mùa đông dày, đội mũ và đeo găng tay, một số vận động viên chạy marathon vẫn bị tê cóng do gió mạnh thổi qua khu vực.

  • As the rescue team braved the snowy mountains to save a lost hiker, they discovered that the hiker had suffered from severe frostbite on their feet, forcing them to amputate some of the affected limbs.

    Khi đội cứu hộ dũng cảm vượt qua những ngọn núi tuyết để cứu một người đi bộ đường dài bị lạc, họ phát hiện ra rằng người đi bộ đường dài này đã bị tê cóng nghiêm trọng ở chân, buộc họ phải cắt bỏ một số chi bị ảnh hưởng.

  • After a weekend camping in the harsh winter conditions, Sarah's ears started turning blue, indicating frostbite and the need for medical attention.

    Sau một tuần cắm trại trong điều kiện mùa đông khắc nghiệt, tai của Sarah bắt đầu chuyển sang màu xanh, cho thấy cô bị tê cóng và cần được chăm sóc y tế.

  • The amateur mountaineer, unprepared for the brutal altitude and harsh winds, suffered from frostbite so severe that several of his fingers had to be amputated.

    Người leo núi nghiệp dư, không chuẩn bị cho độ cao khắc nghiệt và gió mạnh, đã bị tê cóng nghiêm trọng đến mức phải cắt bỏ một số ngón tay.

  • The young athlete's trainer noticed that his toes were turning white, a concerning sign of frostbite and immediately called for an ambulance.

    Huấn luyện viên của vận động viên trẻ nhận thấy ngón chân của anh chuyển sang màu trắng, một dấu hiệu đáng lo ngại của chứng tê cóng và đã ngay lập tức gọi xe cấp cứu.

  • Despite taking precautions against the cold in their snowmobiles, several snowmobilers still fell victim to frostbite, urging safety officials to better educate riders on preventing hypothermia and frostbite in extreme weather conditions.

    Mặc dù đã thực hiện các biện pháp phòng ngừa cái lạnh trong xe trượt tuyết, một số người đi xe trượt tuyết vẫn bị tê cóng, do đó các quan chức an toàn kêu gọi giáo dục người đi xe tốt hơn về cách phòng ngừa hạ thân nhiệt và tê cóng trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.