Định nghĩa của từ boa

boanoun

boa

/ˈbəʊə//ˈbəʊə/

Từ "boa" có nguồn gốc rất thú vị. Người ta tin rằng từ này bắt nguồn từ người bản địa Nam Mỹ, cụ thể là tiếng Tupi được nói ở Brazil ngày nay và các khu vực khác. Trong tiếng Tupi, từ "boa" có nghĩa là "strangler" hoặc "snake", ám chỉ đến loài trăn Nam Mỹ, một loài rắn lớn và mạnh mẽ được tìm thấy ở khu vực này. Khi những nhà thám hiểm và thực dân châu Âu đến Nam Mỹ, họ đã tiếp thu ngôn ngữ Tupi và sử dụng từ "boa" để mô tả loài rắn này. Theo thời gian, cách viết và cách phát âm của từ này đã thay đổi, và thuật ngữ "boa" bắt đầu được sử dụng để chỉ một loài rắn được tìm thấy ở Châu Phi, đặc biệt là trăn. Ngày nay, thuật ngữ "boa" vẫn được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm cả tiếng Anh, để chỉ những con rắn lớn và co thắt này. Mặc dù có nguồn gốc từ các ngôn ngữ Nam Mỹ, từ "boa" đã gắn liền với các nền văn hóa châu Phi và châu Á, làm nổi bật lịch sử phức tạp và hấp dẫn của ngôn ngữ học và giao lưu văn hóa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) con trăn Nam mỹ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khăn quàng (bằng) lông (của phụ nữ)

namespace

a large South American snake that kills animals for food by winding its long body tightly around them

một con rắn lớn ở Nam Mỹ giết chết động vật để lấy thức ăn bằng cách quấn chặt cơ thể dài quanh chúng

Ví dụ:
  • The boa constrictor coiled around the tree branch, waiting for its prey to pass by.

    Con trăn khổng lồ cuộn mình quanh cành cây, chờ con mồi đi qua.

  • The zoo keeper carefully handled the boa as she gave it a daily meal.

    Người trông coi sở thú cẩn thận chăm sóc con trăn khi cho nó ăn mỗi ngày.

  • The boa's scaly skin was a deep emerald green that shimmered in the light.

    Lớp da có vảy của con trăn có màu xanh ngọc lục bảo sẫm lấp lánh dưới ánh sáng.

  • As the boa slithered through the jungle, its beady eyes scanned the environment for any potential prey.

    Khi con trăn trườn qua khu rừng, đôi mắt sáng của nó đảo quanh môi trường xung quanh để tìm kiếm con mồi tiềm năng.

  • The large boa constrictor was a popular attraction at the rainforest exhibit in the zoo.

    Con trăn khổng lồ này là một điểm thu hút phổ biến tại khu triển lãm rừng nhiệt đới trong sở thú.

a long thin piece of clothing like a scarf, made of feathers and worn over the shoulders, especially by women in the past

một mảnh quần áo dài mỏng như một chiếc khăn quàng cổ, làm bằng lông vũ và đeo qua vai, đặc biệt là phụ nữ thời xưa

Từ, cụm từ liên quan