Định nghĩa của từ condominium

condominiumnoun

chung cư

/ˌkɒndəˈmɪniəm//ˌkɑːndəˈmɪniəm/

Từ "condominium" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 từ một thuật ngữ tiếng Latin "condominium," có nghĩa là "sở hữu chung" hoặc "sở hữu chung". Trong luật La Mã cổ đại, chung cư ám chỉ việc quản lý chung một bất động sản của hai hoặc nhiều chủ sở hữu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "condominium" lần đầu tiên được giới thiệu tại Hoa Kỳ vào cuối những năm 1800 để mô tả một hình thức sở hữu bất động sản hợp pháp, trong đó nhiều đơn vị tư nhân, chẳng hạn như căn hộ hoặc nhà chung cư, được xây dựng trên một mảnh đất duy nhất và do cư dân sở hữu chung. Mỗi cư dân sở hữu một đơn vị cụ thể, trong khi các khu vực chung và tiện nghi, chẳng hạn như sảnh, hành lang, bãi đậu xe và hồ bơi, do tất cả chủ sở hữu chung của chung cư sở hữu và bảo trì chung. Khu chung cư hiện đại đầu tiên tại Hoa Kỳ được xây dựng tại Chicago vào những năm 1950, và kể từ đó, chung cư ngày càng trở nên phổ biến do cấu trúc sở hữu linh hoạt, chi phí bảo trì thấp hơn và các tiện nghi có giá trị, chẳng hạn như an ninh, trung tâm thể dục và dịch vụ tòa nhà. Khái niệm chung cư đã lan rộng trên toàn thế giới và từ "condominium" hiện được sử dụng phổ biến để mô tả loại mô hình sở hữu bất động sản thương mại hoặc nhà ở này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchế độ quản lý chung, chế độ công quản

meaningnước công quản

namespace
Ví dụ:
  • The real estate agent showed the couple several potential condominiums in the downtown area.

    Người môi giới bất động sản đã giới thiệu cho cặp đôi này một số căn hộ chung cư tiềm năng ở khu vực trung tâm thành phố.

  • Their condominium has two bedrooms, two bathrooms, and a spacious balcony with a stunning view of the city.

    Căn hộ chung cư của họ có hai phòng ngủ, hai phòng tắm và ban công rộng rãi với tầm nhìn tuyệt đẹp ra thành phố.

  • The association fees for their condominium cover the building's maintenance, insurance, and amenities such as a gym and pool.

    Phí hiệp hội cho khu chung cư của họ bao gồm chi phí bảo trì tòa nhà, bảo hiểm và các tiện ích như phòng tập thể dục và hồ bơi.

  • After retiring, the couple decided to downsize to a cozy condominium in a secure and convenient location.

    Sau khi nghỉ hưu, cặp đôi này quyết định chuyển đến một căn hộ chung cư ấm cúng ở một vị trí an toàn và thuận tiện.

  • The condominium complex has a strict no-pet policy, which made it difficult for the animal lover to find a new place to live.

    Khu chung cư có chính sách nghiêm ngặt về việc không nuôi thú cưng, khiến những người yêu động vật gặp khó khăn trong việc tìm nơi ở mới.

  • The condominium's common areas, such as the lobby, elevators, and hallways, are regularly cleaned and maintained by the building staff.

    Các khu vực chung của chung cư như sảnh, thang máy và hành lang thường xuyên được nhân viên tòa nhà vệ sinh và bảo trì.

  • The buyers signed a contract for a brand new condominium in a prime location, and they can't wait to move in next year.

    Người mua đã ký hợp đồng mua một căn hộ chung cư hoàn toàn mới ở vị trí đắc địa và họ rất mong chờ được chuyển vào ở vào năm sau.

  • Despite some initial delays and construction noise, the condominium project is finally coming to life, and the final product is expected to be amazing.

    Bất chấp một số sự chậm trễ ban đầu và tiếng ồn trong quá trình xây dựng, dự án chung cư cuối cùng cũng đi vào hoạt động và sản phẩm cuối cùng dự kiến ​​sẽ rất tuyệt vời.

  • The family's condominium investment appreciates in value, making it an attractive asset for their portfolio.

    Khoản đầu tư vào căn hộ chung cư của gia đình này ngày càng tăng giá trị, khiến đây trở thành tài sản hấp dẫn cho danh mục đầu tư của họ.

  • The condominium's board of directors announced an emergency meeting to address some construction defects and maintenance issues affecting the building's structural integrity.

    Hội đồng quản trị chung cư đã thông báo triệu tập cuộc họp khẩn cấp để giải quyết một số khiếm khuyết trong xây dựng và các vấn đề bảo trì ảnh hưởng đến tính toàn vẹn về mặt kết cấu của tòa nhà.