Định nghĩa của từ fourth wall

fourth wallnoun

bức tường thứ tư

/ˌfɔːθ ˈwɔːl//ˌfɔːrθ ˈwɔːl/

Thuật ngữ "fourth wall" trong sân khấu ám chỉ bức tường tưởng tượng ngăn cách sân khấu với khán giả. Khái niệm này bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi đạo diễn người Nga Konstantin Stanislavski giới thiệu khái niệm "MAGIC IF" hay tạm dừng sự hoài nghi cho phép khán giả đắm chìm hoàn toàn vào một buổi biểu diễn sân khấu như thể đó là thật. Ba bức tường đầu tiên của sân khấu được tính bằng sự hiện diện của các rào cản vật lý thực sự, và bức tường thứ tư ám chỉ sự tạm dừng thành công này của sự tách biệt giữa không gian diễn xuất và khán giả. Thuật ngữ "fourth wall" trở nên phổ biến trong diễn ngôn sân khấu Anh-Mỹ từ những năm 1960, do sự xuất hiện lặp đi lặp lại của nó trong vở kịch "oh what a lofty force" của arthur kopit, có đoạn hội thoại về một nhân vật nhầm tưởng mình đang ở trong một tình huống thực tế thay vì biểu diễn trong một vở kịch, do họ không thể nhận ra bức tường thứ tư. Trong sân khấu hiện đại, việc phá vỡ bức tường thứ tư và sự thao túng sau đó của nó đã trở thành một công cụ để thu hút khán giả và tạo ra trải nghiệm sân khấu nhập vai.

namespace
Ví dụ:
  • In the play's climactic scene, the lead actor broke the fourth wall and addressed the audience directly, causing a stir among the theatergoers.

    Trong cảnh cao trào của vở kịch, nam diễn viên chính đã phá vỡ bức tường thứ tư và nói chuyện trực tiếp với khán giả, gây xôn xao trong số những người đi xem kịch.

  • The stand-up comic's hilarious one-liners kept the audience laughing, but her audacious wit also had her momentarily breaking the fourth wall, inviting us to join in on the jokes.

    Những câu nói dí dỏm của nghệ sĩ hài độc thoại này khiến khán giả bật cười, nhưng sự dí dỏm táo bạo của cô cũng khiến cô tạm thời phá vỡ bức tường thứ tư, mời chúng ta cùng tham gia vào những câu chuyện cười.

  • The seasoned theater actress effortlessly maintained the fourth wall, seamlessly weaving her character's emotions into the play's storyline without once acknowledging the audience.

    Nữ diễn viên sân khấu dày dạn kinh nghiệm này đã dễ dàng duy trì bức tường thứ tư, đan xen cảm xúc của nhân vật vào cốt truyện của vở kịch mà không một lần để ý đến khán giả.

  • The playwright took a daring approach to storytelling by frequently breaking the fourth wall, blurring the lines between the fictional world and the reality of the stage.

    Nhà viết kịch đã có cách tiếp cận táo bạo với việc kể chuyện bằng cách thường xuyên phá vỡ bức tường thứ tư, làm mờ ranh giới giữa thế giới hư cấu và thực tế sân khấu.

  • The theater producer ingeniously utilized the boundaries of the fourth wall during rehearsals to perfect the actors' movements and dialogue before the curtain rose.

    Nhà sản xuất sân khấu đã khéo léo tận dụng ranh giới của bức tường thứ tư trong các buổi tập để hoàn thiện chuyển động và lời thoại của diễn viên trước khi màn kịch bắt đầu.

  • The play's narrator shattered the fourth wall, inviting us into the world of the story in a powerful and captivating way.

    Người kể chuyện của vở kịch đã phá vỡ bức tường thứ tư, mời gọi chúng ta bước vào thế giới của câu chuyện theo một cách mạnh mẽ và hấp dẫn.

  • The drama about a dysfunctional family tested the resolve of the actors, who found themselves at times struggling to maintain the integrity of the fourth wall.

    Bộ phim về một gia đình bất hòa đã thử thách quyết tâm của các diễn viên, những người đôi lúc thấy mình phải vật lộn để duy trì sự toàn vẹn của bức tường thứ tư.

  • The inexperienced actor experimented with breaking the fourth wall, hoping to connect with the audience on an emotional level, but instead came off as amateurish and awkward.

    Nam diễn viên thiếu kinh nghiệm đã thử phá vỡ bức tường thứ tư, hy vọng kết nối với khán giả ở cấp độ cảm xúc, nhưng thay vào đó lại bị coi là nghiệp dư và vụng về.

  • The theater critic scrutinized the play's approach to the fourth wall, distinguishing between its effective use and its potential to detract from the intimacy of the play's setting.

    Nhà phê bình sân khấu đã xem xét kỹ lưỡng cách tiếp cận bức tường thứ tư của vở kịch, phân biệt giữa cách sử dụng hiệu quả của nó và khả năng làm giảm đi tính riêng tư của bối cảnh vở kịch.

  • The theater director tactfully guided the actors through the lines of dialogue and movement between them, without ever letting them forget the constraints of the fourth wall.

    Đạo diễn sân khấu đã khéo léo hướng dẫn các diễn viên qua các đoạn hội thoại và chuyển động giữa họ, mà không bao giờ để họ quên đi sự hạn chế của bức tường thứ tư.