Định nghĩa của từ deconstruction

deconstructionnoun

phá hủy

/ˌdiːkənˈstrʌkʃn//ˌdiːkənˈstrʌkʃn/

Thuật ngữ "deconstruction" bắt nguồn từ tác phẩm của triết gia người Pháp Jacques Derrida vào những năm 1960. Ông đặt ra thuật ngữ này để mô tả cách tiếp cận phê phán của mình đối với việc hiểu các văn bản, đặc biệt là các văn bản văn học và triết học. Derrida đã thách thức các khái niệm truyền thống về ý nghĩa, quyền tác giả và sự thống nhất của các văn bản bằng cách tiết lộ các mạng lưới phức tạp của các dấu hiệu, mâu thuẫn và ý nghĩa ẩn giấu bên trong chúng. Thuật ngữ này theo nghĩa đen có nghĩa là "phá vỡ" hoặc "tháo dỡ", ngụ ý việc tháo dỡ các cấu trúc và giả định được coi là hiển nhiên xung quanh một văn bản. Derrida và những người theo ông đã tìm cách tạo ra sự hiểu biết sắc thái hơn về ngôn ngữ, văn hóa và xã hội. Từ nguồn gốc học thuật của nó, khái niệm giải cấu trúc đã lan rộng sang nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm lý thuyết văn học, nghiên cứu văn hóa và phê bình nghệ thuật, ảnh hưởng đến cách chúng ta suy nghĩ về các văn bản, ý nghĩa và quá trình xây dựng thực tế.

namespace
Ví dụ:
  • The literary theorist broke down the classic novel through a process of deconstruction, revealing its underlying themes and hidden meanings.

    Nhà lý thuyết văn học đã phân tích tiểu thuyết cổ điển thông qua quá trình giải cấu trúc, khám phá những chủ đề cơ bản và ý nghĩa ẩn giấu của nó.

  • In his architectural manifesto, the designer proposed a deconstructionist approach to the traditional building structure, challenging the conservative norms of the industry.

    Trong bản tuyên ngôn kiến ​​trúc của mình, nhà thiết kế đã đề xuất một phương pháp giải cấu trúc đối với cấu trúc tòa nhà truyền thống, thách thức các chuẩn mực bảo thủ của ngành.

  • The philosopher deconstructed the concept of identity, questioning the very notion of what it means to be oneself.

    Nhà triết học đã giải cấu trúc khái niệm bản sắc, đặt câu hỏi về chính khái niệm về việc trở thành chính mình.

  • The art historian deconstructed the painting by analyzing its composition, the use of color, and the symbolism represented in each brushstroke.

    Nhà sử học nghệ thuật đã phân tích bức tranh bằng cách phân tích bố cục, cách sử dụng màu sắc và biểu tượng thể hiện trong từng nét cọ.

  • The sociologist deconstructed the social construct of gender, examining how it manifests in different cultures and historical periods.

    Nhà xã hội học đã phân tích cấu trúc xã hội của giới tính, xem xét cách nó biểu hiện trong các nền văn hóa và giai đoạn lịch sử khác nhau.

  • The linguist deconstructed the language, analyzing the sounds, grammatical rules, and semantic relationships that make a language system function.

    Nhà ngôn ngữ học đã phân tích ngôn ngữ, phân tích âm thanh, quy tắc ngữ pháp và mối quan hệ ngữ nghĩa tạo nên chức năng của hệ thống ngôn ngữ.

  • The psychologist deconstructed the client's unconscious mind, interpreting the symbolism of their dreams and uncovering the root causes of their psychological issues.

    Nhà tâm lý học đã phân tích tiềm thức của khách hàng, giải thích biểu tượng trong giấc mơ của họ và khám phá ra nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề tâm lý của họ.

  • The historian deconstructed the conventional understanding of the past, challenging the accepted narratives and uncovering alternative perspectives.

    Nhà sử học đã phá bỏ những hiểu biết thông thường về quá khứ, thách thức những câu chuyện được chấp nhận và khám phá ra những góc nhìn thay thế.

  • The lawyer deconstructed the legal documents, extracting the hidden clauses and unraveling the complex web of relationships between the parties involved.

    Luật sư đã phân tích các văn bản pháp lý, trích xuất các điều khoản ẩn và làm sáng tỏ mạng lưới mối quan hệ phức tạp giữa các bên liên quan.

  • The scientist deconstructed the genetic code, deciphering the molecular mechanisms that drive biological processes at the cellular level.

    Các nhà khoa học đã giải mã mã di truyền, giải mã các cơ chế phân tử thúc đẩy các quá trình sinh học ở cấp độ tế bào.