Định nghĩa của từ fornicator

fornicatornoun

kẻ gian dâm

/ˈfɔːnɪkeɪtə(r)//ˈfɔːrnɪkeɪtər/

Từ "fornicator" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Trước đó, có những từ tiếng Anh cổ khác được sử dụng để mô tả các hành vi vô luân về tình dục, chẳng hạn như "h� exactly" và "beforebords". Tuy nhiên, "fornicator" được tạo ra như một từ mượn tiếng Latin, bắt nguồn từ tiếng Latin "fornicarius", dùng để chỉ những người thường xuyên lui tới nhà thổ hoặc tham gia vào hoạt động tình dục bất hợp pháp trong nhà thổ, được gọi là "fornix" (có nghĩa là nơi có mái vòm). Thuật ngữ tiếng Latin "fornicarii" được sử dụng để mô tả những người bị Giáo hội Cơ đốc giáo ở châu Âu thời trung cổ coi là vô luân về tình dục. Từ này cuối cùng đã du nhập vào tiếng Anh trung đại, nơi nó mang ý nghĩa hiện tại là "một người quan hệ tình dục ngoài hôn nhân". Theo thời gian, việc sử dụng thuật ngữ này giảm dần khi xã hội ít có xu hướng phán xét mọi người dựa trên cơ sở đạo đức hơn, và từ đó nó không còn được sử dụng phổ biến ở hầu hết các quốc gia nói tiếng Anh hiện đại. Tuy nhiên, nó vẫn giữ được ý nghĩa tôn giáo, truyền thống hoặc bảo thủ trong một số bối cảnh và được sử dụng trong một số ngôn ngữ hiện đại như bản dịch của "fornicator" hoặc như một thuật ngữ tương đương.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười gian dâm, người thông dâm (với gái chưa chồng)

namespace
Ví dụ:
  • The pastor cautioned his congregation against becoming fornicators, reminding them of the Bible's teachings on chastity and abstinence.

    Mục sư đã cảnh báo giáo đoàn của mình không nên trở thành kẻ gian dâm, nhắc nhở họ về lời dạy của Kinh thánh về sự trong sạch và kiêng khem.

  • After discovering that her partner had been unfaithful, Sarah felt devastated and saw him as nothing more than a mere fornicator.

    Sau khi phát hiện ra bạn đời của mình không chung thủy, Sarah cảm thấy vô cùng đau khổ và coi anh ta chẳng khác gì một kẻ gian dâm.

  • The strict university code of conduct specifically prohibts fornication, leading to severe sanctions for students caught engaging in sexual activity outside of marriage.

    Quy tắc ứng xử nghiêm ngặt của trường đại học đặc biệt cấm hành vi gian dâm, đưa ra những biện pháp trừng phạt nghiêm khắc đối với sinh viên bị phát hiện quan hệ tình dục ngoài hôn nhân.

  • Despite warnings from her parents, Emily was determined to indulge in fornication, convinced that she could handle the consequences.

    Bất chấp lời cảnh báo của cha mẹ, Emily vẫn quyết tâm quan hệ tình dục, tin rằng mình có thể chịu được hậu quả.

  • The religious fundamentalist group deemed all fornicators as heathens and sinners, advocating for punishments ranging from public shaming to corporal punishment.

    Nhóm tôn giáo cực đoan này coi tất cả những người gian dâm là kẻ ngoại đạo và tội lỗi, ủng hộ các hình phạt từ sỉ nhục công khai đến trừng phạt thân thể.

  • Some courts consider fornication as grounds for annulment, as engaging in sexual activity prior to marriage can negate the integrity of the union.

    Một số tòa án coi tội gian dâm là căn cứ để hủy hôn, vì quan hệ tình dục trước hôn nhân có thể làm mất đi tính toàn vẹn của hôn nhân.

  • The accused tried to plead grounds for the annulment of his marriage, citing infidelity and fornication by his then-spouse, but the judge denied his plea, declaring that the evidence presented was insufficient.

    Bị cáo đã cố gắng đưa ra căn cứ để hủy bỏ cuộc hôn nhân của mình, với lý do ngoại tình và gian dâm của người vợ cũ, nhưng thẩm phán đã bác bỏ lời biện hộ của bị cáo, tuyên bố rằng bằng chứng đưa ra là không đủ.

  • Jake's decision to engage in fornication cost him a potential job opportunity, as the HR department believed that his actions displayed a lack of character and respectability.

    Quyết định quan hệ tình dục của Jake khiến anh mất đi cơ hội việc làm tiềm năng, vì phòng nhân sự tin rằng hành động của anh thể hiện sự thiếu tính cách và thiếu sự tôn trọng.

  • Although fornication is no longer a criminal offense, religious texts continue to categorize it as a sin to be avoided at all costs.

    Mặc dù tà dâm không còn là một tội hình sự nữa, nhưng các văn bản tôn giáo vẫn tiếp tục xếp loại nó là tội lỗi phải tránh bằng mọi giá.

  • In today's society, fornication has become commonplace, with many individuals choosing to move in together before getting married, which some consider a sign of the times.

    Trong xã hội ngày nay, ngoại tình đã trở nên phổ biến khi nhiều người chọn cách dọn về sống chung trước khi kết hôn, điều mà một số người coi là dấu hiệu của thời đại.