Định nghĩa của từ seducer

seducernoun

người quyến rũ

/sɪˈdjuːsə(r)//sɪˈduːsər/

Từ "seducer" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "ducere", có nghĩa là "dẫn dắt". Tiền tố "se-", cũng bắt nguồn từ tiếng Latin, biểu thị "đi xa", ngụ ý một hành động gây hiểu lầm hoặc lôi kéo. Do đó, "seducer" theo nghĩa đen được dịch thành "người dẫn đi xa" - một người sử dụng sự quyến rũ hoặc thuyết phục để dụ dỗ ai đó vào một tình huống thỏa hiệp hoặc vô đạo đức. Khái niệm này đã phát triển theo thời gian, nhưng ý nghĩa cốt lõi của việc cám dỗ và lừa dối ai đó vẫn nhất quán.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười quyến rũ, người dụ dỗ, người cám dỗ

namespace
Ví dụ:
  • The charismatic man at the bar was seen as a notorious seducer, as multiple women approached him throughout the night.

    Người đàn ông quyến rũ ở quán bar được coi là kẻ quyến rũ khét tiếng vì có nhiều phụ nữ tiếp cận anh ta suốt đêm.

  • The seducer's smooth talk and flattering compliments kept the object of his affection tied to his every word.

    Những lời nói ngọt ngào và lời khen ngợi nịnh nọt của kẻ quyến rũ khiến đối tượng của anh ta chú ý đến từng lời anh ta nói.

  • In the novel, the seducer's intentions were clear from the start, as his eyes would linger a little too long on the protagonist's womanly figure.

    Trong tiểu thuyết, ý định của kẻ quyến rũ đã rõ ràng ngay từ đầu, khi ánh mắt của hắn dừng lại quá lâu trên thân hình phụ nữ của nhân vật chính.

  • Despite his reputation as a seducer, the man claimed to be sincere in his love for his current partner.

    Bất chấp tiếng xấu là kẻ quyến rũ, người đàn ông này khẳng định mình chân thành trong tình yêu với người bạn đời hiện tại.

  • The seducer's crafty tactics were no match for the woman's sharp wit and wary nature.

    Những thủ đoạn xảo quyệt của kẻ quyến rũ không thể sánh được với sự thông minh sắc sảo và bản tính cảnh giác của người phụ nữ.

  • As a seducer, he was a master of creating a romantic atmosphere, from the soft music playing in the background to the flickering candles on the table.

    Là một người quyến rũ, anh ấy là bậc thầy trong việc tạo ra bầu không khí lãng mạn, từ tiếng nhạc nhẹ nhàng phát ra trong phòng cho đến ánh nến lập lòe trên bàn.

  • The seducer's every move was calculated, from the way he sauntered into the room to the way he gazed into someone's eyes.

    Mọi hành động của kẻ quyến rũ đều được tính toán, từ cách hắn ta bước vào phòng cho đến cách hắn ta nhìn vào mắt ai đó.

  • The seducer's actions left a bad taste in the woman's mouth, causing her to question his true intentions.

    Hành động của kẻ quyến rũ đã để lại ấn tượng không tốt trong lòng người phụ nữ, khiến cô phải nghi ngờ ý định thực sự của anh ta.

  • The seducer's brashness and confidence ultimately repelled the object of his affection, leaving him emptier than before.

    Sự táo bạo và tự tin của kẻ quyến rũ cuối cùng đã đẩy lùi đối tượng mà anh ta yêu mến, khiến anh ta trở nên trống rỗng hơn trước.

  • The seducer's latest conquest had left him feeling fulfilled, until the woman grew tired of his advances and called an end to their relationship.

    Chiến thắng mới nhất của kẻ quyến rũ đã khiến hắn cảm thấy thỏa mãn, cho đến khi người phụ nữ kia cảm thấy mệt mỏi với sự tiến triển của hắn và tuyên bố chấm dứt mối quan hệ của họ.