Định nghĩa của từ mistress

mistressnoun

tình nhân

/ˈmɪstrəs//ˈmɪstrəs/

Từ "mistress" có nguồn gốc từ nguyên phong phú. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "maistresse" vào thế kỷ 13, có nghĩa là "bà chủ" hoặc "quý bà". Thuật ngữ này được dùng để mô tả một người phụ nữ nắm giữ quyền lực hoặc quyền kiểm soát một thứ gì đó, cho dù đó là một hộ gia đình, một doanh nghiệp hay một nhóm xã hội. Vào thế kỷ 15, thuật ngữ này mang hàm ý lãng mạn hơn, và "mistress" bắt đầu được coi là một người phụ nữ có mối quan hệ gần gũi, thường là thân mật với một người đàn ông, nhưng không phải là vợ của anh ta. Nghĩa này của từ này thường gắn liền với sự bí mật và tai tiếng, và tình nhân được coi là một người phụ nữ nằm ngoài ranh giới của các chuẩn mực xã hội truyền thống. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa, bao gồm cả người phụ nữ có địa vị xã hội cao hoặc người phụ nữ là bạn tình chính của một người đàn ông. Bất chấp lịch sử phức tạp và đôi khi gây tranh cãi, từ "mistress" vẫn là một phần trong ngôn ngữ hàng ngày của chúng ta.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbà chủ nhà

meaningbà chủ (người đàn bà có quyền kiểm soát hoặc định đoạt)

meaningngười đàn bà am hiểu (một vấn đề)

namespace

a person's (usually a married man’s) mistress is a woman that they have a regular sexual relationship with and who is not their wife

tình nhân của một người (thường là của một người đàn ông đã có gia đình) là một người phụ nữ mà họ có quan hệ tình dục thường xuyên và không phải là vợ của họ

Ví dụ:
  • It was considered quite normal for a man to have a mistress.

    Việc một người đàn ông có nhân tình được coi là điều hết sức bình thường.

  • When do I cease to be your mistress and become your wife?

    Khi nào tôi không còn là tình nhân của bạn và trở thành vợ của bạn?

a female teacher in a school, especially a private school

một nữ giáo viên trong một trường học, đặc biệt là một trường tư

Ví dụ:
  • the Biology mistress

    cô chủ sinh học

(in the past) the female head of a house, especially one who employed servants

(trong quá khứ) nữ chủ gia đình, đặc biệt là người thuê người hầu

Ví dụ:
  • the mistress of the house

    bà chủ nhà

  • Lizzie, fetch your mistress her shawl.

    Lizzie, lấy khăn choàng cho cô chủ của cậu đi.

the female owner of a dog or other animal

chủ sở hữu nữ của một con chó hoặc động vật khác

a woman who is in a position of authority or control, or who has a lot of skill in something

một người phụ nữ ở vị trí có quyền lực hoặc kiểm soát, hoặc người có nhiều kỹ năng trong việc gì đó

Ví dụ:
  • She wants to be mistress of her own affairs (= to organize her own life).

    Cô ấy muốn trở thành chủ nhân của công việc riêng của mình (= tổ chức cuộc sống của riêng mình).

  • She is the mistress of plain speech.

    Cô ấy là tình nhân của lời nói đơn giản.

Từ, cụm từ liên quan