Định nghĩa của từ coquette

coquettenoun

tán tỉnh

/kɒˈket//kəʊˈket/

Từ "coquette" bắt nguồn từ tiếng Pháp "coquet", có nghĩa là "gay" hoặc "thời trang". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh của một người, ban đầu nó ám chỉ một người quá chú ý đến ngoại hình của mình, chứ không phải theo nghĩa lãng mạn. Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh là vào thế kỷ 17, khi nó được dùng để mô tả một người đàn ông quá chú trọng đến việc trang điểm cá nhân, như trong câu: "Những cô gái lẳng lơ như anh ta chẳng tốt hơn những bức tranh vẽ". Theo thời gian, thuật ngữ này dần dần được gắn liền với phụ nữ, đặc biệt là những người thể hiện hành vi tán tỉnh mà không có ý định nghiêm túc trong chuyện tình cảm. Đến thế kỷ 18, "coquette" đã mang nghĩa hiện đại của nó, mô tả một người phụ nữ đùa giỡn với tình cảm của nhiều người đàn ông cùng một lúc, thường không nghĩ đến một cam kết nghiêm túc. Theo nghĩa này, thuật ngữ này có hàm ý hơi tiêu cực, ám chỉ sự thiếu nghiêm túc hoặc liêm chính trong các vấn đề lãng mạn. Tuy nhiên, một số cách sử dụng hiện đại của từ này đã loại bỏ các yếu tố miệt thị, miêu tả những cô nàng lẳng lơ là những người phụ nữ thích cảm giác phấn khích khi tán tỉnh mà không cần cam kết. Tóm lại, từ nguyên của "coquette" nhấn mạnh sự tiến hóa của từ này từ một thuật ngữ chung cho một người quá quan tâm đến ngoại hình thành một danh từ mô tả một kiểu hành vi lãng mạn cụ thể của phụ nữ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười đàn bà hay làm đỏm, người đàn bà hay làm dáng

meaning(động vật học) chim ruồi

type nội động từ

meaning(như) coquet

namespace
Ví dụ:
  • The concert pianist charmed the audience with her coquettish flirtations and playful glances at the conductor.

    Nghệ sĩ dương cầm quyến rũ khán giả bằng những lời tán tỉnh đầy tinh nghịch và ánh mắt tinh nghịch hướng về phía người chỉ huy dàn nhạc.

  • The woman at the bar, with her wide-eyed gazes and coy smiles, was an expert in the art of being a coquette.

    Người phụ nữ ở quầy bar, với đôi mắt mở to và nụ cười e thẹn, là một chuyên gia trong nghệ thuật tán tỉnh.

  • The actress's coquettish mannerisms and seductive gestures left the leading man spellbound during their latest scene.

    Phong cách điệu đà và cử chỉ quyến rũ của nữ diễn viên đã khiến nam diễn viên chính mê mẩn trong cảnh quay mới nhất của họ.

  • The model's sheer confidence and coy demeanor made her the ultimate coquette on the runway.

    Sự tự tin tuyệt đối và thái độ e lệ của người mẫu đã biến cô thành một cô nàng lẳng lơ bậc nhất trên sàn diễn.

  • The coquette's playful banter and flirtatious giggles melted the hearts of every man in the room.

    Những câu nói đùa vui tươi và tiếng cười khúc khích đầy tán tỉnh của cô gái làm tan chảy trái tim của tất cả những người đàn ông trong phòng.

  • The writer's descriptions of the coquette's alluring movements and come-hither glances brought her character to life.

    Những miêu tả của tác giả về những chuyển động quyến rũ và ánh mắt mời gọi của cô gái lẳng lơ đã thổi hồn vào nhân vật của cô.

  • The dancer's coquettish dance moves left the audience mesmerized with her ability to captivate every man in the room.

    Những động tác nhảy đầy quyến rũ của nữ vũ công khiến khán giả mê mẩn vì khả năng quyến rũ mọi người đàn ông trong phòng.

  • The beauty queen's coquettish charisma and captivating charm made her the center of attention at every event.

    Vẻ đẹp quyến rũ và sức hút khó cưỡng của nữ hoàng sắc đẹp khiến cô trở thành tâm điểm chú ý tại mọi sự kiện.

  • The coquette's seductive winks and coy glances charmed the room, leaving everyone wondering if she was flirting with them or not.

    Những cái nháy mắt quyến rũ và ánh mắt e thẹn của cô gái làm say đắm cả căn phòng, khiến mọi người tự hỏi liệu cô ấy có đang tán tỉnh họ hay không.

  • The artist's depiction of the coquette's allure and flirtatiousness made her immortalized in his artwork and the hearts of many men.

    Sự miêu tả của nghệ sĩ về sự quyến rũ và sự ve vãn của cô gái lẳng lơ đã khiến cô trở nên bất tử trong tác phẩm nghệ thuật của ông và trong trái tim của nhiều người đàn ông.