Định nghĩa của từ adulterer

adulterernoun

người ngoại tình

/əˈdʌltərə(r)//əˈdʌltərər/

Từ "adulterer" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Thuật ngữ tiếng Latin "adulterare" có nghĩa là "pha trộn không trong sạch" hoặc "làm hỏng" và bao gồm "ad" (đến) và "mulus" (ngô hoặc ngũ cốc). Trong luật La Mã, ngoại tình được định nghĩa là hành vi làm ô uế hoặc làm hỏng cuộc hôn nhân của người khác bằng cách quan hệ tình dục với người không phải là vợ/chồng của mình. Thuật ngữ "adulterer" bắt nguồn tự nhiên từ gốc tiếng Latin này và đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm bất kỳ ai quan hệ tình dục ngoài hôn nhân, bất kể giới tính hoặc tình trạng hôn nhân của những người liên quan. Ngày nay, thuật ngữ "adulterer" được sử dụng để mô tả người phạm tội ngoại tình, được coi là vi phạm đạo đức và pháp lý ở nhiều nền văn hóa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười đàn ông ngoại tình, người đàn ông thông dâm

namespace
Ví dụ:
  • After the scandalous affair, she was labeled as an adulterer and left by her husband.

    Sau vụ việc tai tiếng này, cô bị coi là kẻ ngoại tình và bị chồng bỏ rơi.

  • The detective discovered that the victim's husband, a well-known adulterer, had a motive to commit the murder.

    Thám tử phát hiện ra rằng chồng của nạn nhân, một kẻ ngoại tình khét tiếng, có động cơ giết người.

  • He became an infamous adulterer, sleeping with women behind his wife's back for years.

    Ông trở thành một kẻ ngoại tình khét tiếng, ngủ với nhiều phụ nữ sau lưng vợ trong nhiều năm.

  • The incriminating evidence exposed him as a serial adulterer, and his wife requested a divorce.

    Bằng chứng buộc tội đã vạch trần ông là kẻ ngoại tình hàng loạt và vợ ông đã yêu cầu ly hôn.

  • In court, the adulterer tried to deny the affair, but the witness testimony proved otherwise.

    Tại tòa, kẻ ngoại tình đã cố gắng phủ nhận mối quan hệ ngoài luồng, nhưng lời khai của nhân chứng đã chứng minh điều ngược lại.

  • The adulterer's life began to spiral out of control as his indiscretions became more public.

    Cuộc sống của kẻ ngoại tình bắt đầu mất kiểm soát khi những hành vi thiếu đứng đắn của hắn ngày càng bị công khai.

  • The couple's marriage vows had been broken by the adulterer, leading to a bitter divorce.

    Lời thề hôn nhân của cặp đôi đã bị kẻ ngoại tình phá vỡ, dẫn đến một cuộc ly hôn cay đắng.

  • Despite being an adulterer, she continued to attend church every Sunday, seeking forgiveness and redemption.

    Mặc dù là kẻ ngoại tình, bà vẫn tiếp tục đến nhà thờ vào mỗi Chủ Nhật, tìm kiếm sự tha thứ và cứu chuộc.

  • The adulterer's wife felt betrayed and humiliated, demanding a divorce and a settlement to regain her dignity.

    Người vợ của kẻ ngoại tình cảm thấy bị phản bội và sỉ nhục, đòi ly hôn và giải quyết để lấy lại phẩm giá.

  • The adulterer was a cautionary tale of the consequences of infidelity, serving as a warning to other married couples.

    Kẻ ngoại tình là câu chuyện cảnh báo về hậu quả của việc ngoại tình, đóng vai trò như lời cảnh báo cho các cặp vợ chồng khác.