Định nghĩa của từ lover

lovernoun

người yêu, người tình

/ˈlʌvə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "lover" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lufu", có nghĩa là "tình yêu". "Lover" xuất hiện như một danh từ vào khoảng thế kỷ 13, ban đầu ám chỉ một người cảm thấy yêu, thường là theo kiểu lãng mạn. Nó bắt nguồn từ động từ "to love", bản thân động từ này có lịch sử lâu đời, có nguồn gốc từ tiếng Đức nguyên thủy *lubō. Sự phát triển của từ này phản ánh cách khái niệm "love" đã trở thành trung tâm của trải nghiệm của con người theo thời gian.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười yêu, người ham thích, người ham chuộng, người hâm mộ

examplea lover of music: người ham thích nhạc

meaningngười yêu, người tình

namespace

a partner in a sexual relationship outside marriage

một đối tác trong một mối quan hệ tình dục ngoài hôn nhân

Ví dụ:
  • He denied that he was her lover.

    Anh phủ nhận mình là người yêu của cô.

  • We were lovers for several years.

    Chúng tôi đã yêu nhau được vài năm.

  • The park was full of young lovers holding hands.

    Công viên đầy những đôi tình nhân trẻ đang nắm tay nhau.

  • She is a romance novel lover, always with her nose buried in the latest heartwarming tale.

    Cô ấy là người yêu thích tiểu thuyết lãng mạn, luôn chú tâm vào những câu chuyện ấm áp mới nhất.

  • He is a classical music lover and spends every evening listening to his favorite composers.

    Anh ấy là người yêu nhạc cổ điển và dành mỗi buổi tối để lắng nghe những nhà soạn nhạc yêu thích của mình.

Ví dụ bổ sung:
  • They met at work and soon became lovers.

    Họ gặp nhau tại nơi làm việc và nhanh chóng trở thành người yêu của nhau.

  • He suspected me of having a lover.

    Anh nghi ngờ tôi có người yêu.

  • The song is about a jilted lover who seeks revenge.

    Bài hát kể về một người tình bị phụ bạc đang tìm cách trả thù.

  • It was common for upper-class women to take lovers.

    Việc phụ nữ thượng lưu lấy người yêu là chuyện thường tình.

a person who likes or enjoys a particular thing

một người thích hoặc thích một điều cụ thể

Ví dụ:
  • a lover of music

    một người yêu âm nhạc

  • an art lover

    một người yêu nghệ thuật

  • a nature lover

    một người yêu thiên nhiên

Ví dụ bổ sung:
  • He was a devoted animal lover, and had a large number of pets at home.

    Anh ấy là một người yêu động vật tận tụy và có rất nhiều thú cưng ở nhà.

  • She was a great lover of the arts, and of Greek architecture in particular.

    Cô ấy là một người rất yêu thích nghệ thuật và đặc biệt là kiến ​​trúc Hy Lạp.

Từ, cụm từ liên quan