danh từ
kẻ chơi bời phóng đãng; kẻ trác táng
to rake hay: cào cỏ khô
to rake a fire: cời lửa
to rake clean: cào sạch
cái cào
to rake one's memory: tìm trong trí nhớ
to rake in (among, into) old records: lục soát trong đám hồ sơ cũ
cái cào than; que cời than
động từ
cào, cời
to rake hay: cào cỏ khô
to rake a fire: cời lửa
to rake clean: cào sạch
tìm kỹ, lục soát
to rake one's memory: tìm trong trí nhớ
to rake in (among, into) old records: lục soát trong đám hồ sơ cũ
nhìn bao quát