Định nghĩa của từ philanderer

philanderernoun

kẻ lăng nhăng

/fɪˈlændərə(r)//fɪˈlændərər/

Từ "philanderer" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "philos" có nghĩa là "love" và "andros" có nghĩa là "người đàn ông". Lần đầu tiên nó được sử dụng vào thế kỷ 17 để mô tả một người đàn ông tham gia vào các mối tình nhàn rỗi hoặc tầm thường, thường không có ý định nghiêm túc nào về việc kết hôn hoặc cam kết với một người. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để mô tả một cá nhân ngang ngược hoặc vô nguyên tắc, theo đuổi nhiều cuộc chinh phục lãng mạn mà không có bất kỳ sự đầu tư đạo đức hoặc tình cảm nào. Theo thời gian, hàm ý của từ này đã mở rộng để mô tả một người được biết đến với nhiều mối quan hệ lãng mạn, thường không có nhiều cam kết hoặc lòng trung thành với bất kỳ đối tác nào. Thuật ngữ này thường được sử dụng theo nghĩa miệt thị để mô tả một người bị coi là nông cạn hoặc không đáng tin cậy trong các mối quan hệ lãng mạn của họ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkẻ tán gái, kẻ hay tán tỉnh

namespace
Ví dụ:
  • The politician was accused of being a philanderer by several of his former mistresses.

    Chính trị gia này bị một số tình nhân cũ cáo buộc là kẻ lăng nhăng.

  • The celebrity's reputation as a serial philanderer has led to a string of divorces and breakups.

    Danh tiếng lăng nhăng của người nổi tiếng này đã dẫn đến hàng loạt cuộc ly hôn và chia tay.

  • His wife's discovery of his affair with a colleague led her to label him a philanderer and demand a divorce.

    Việc vợ anh phát hiện ra chuyện anh ngoại tình với một đồng nghiệp đã khiến cô gọi anh là kẻ lăng nhăng và đòi ly hôn.

  • Despite being a top executive, his reputation as a company philanderer has made it difficult for him to land a promotion.

    Mặc dù là một giám đốc điều hành cấp cao, nhưng danh tiếng lăng nhăng của ông trong công ty đã khiến ông khó được thăng chức.

  • The rumors of the athlete's infidelity and affairs with other women have earned him a reputation as a notorious philanderer.

    Những tin đồn về việc vận động viên này ngoại tình và có quan hệ với nhiều phụ nữ khác đã khiến anh ta nổi tiếng là một kẻ trăng hoa khét tiếng.

  • After discovering his numerous affairs, his wife left him, calling him a philanderer and vowing to never forgive his betrayal.

    Sau khi phát hiện ra chồng ngoại tình, vợ ông đã bỏ ông, gọi ông là kẻ trăng hoa và thề sẽ không bao giờ tha thứ cho sự phản bội của ông.

  • The gossip columnist reported that the philanderer's latest conquest was his neighbor's wife.

    Chuyên gia viết bài bình luận cho biết, chiến lợi phẩm mới nhất của gã lăng nhăng này chính là vợ của người hàng xóm.

  • The philanderer's wife was tired of continuously forgiving him for his numerous affairs and promptly filed for divorce.

    Vợ của kẻ lăng nhăng này đã chán ngán việc liên tục tha thứ cho chồng vì những mối quan hệ ngoài luồng của anh ta nên đã nhanh chóng đệ đơn ly hôn.

  • The philanderer's deceitful ways eventually caught up with him, and his wife left him, branding him a cheat and a philanderer.

    Cuối cùng, sự gian dối của kẻ trăng hoa đã khiến hắn phải trả giá, và vợ hắn đã bỏ hắn, coi hắn là kẻ lừa đảo và trăng hoa.

  • The philanderer's daughter was devastated when she found out about her father's infidelities and accused him of being a philanderer who cared more about his mistresses than his family.

    Con gái của kẻ lăng nhăng đã vô cùng suy sụp khi phát hiện ra chuyện ngoại tình của cha mình và cáo buộc ông là kẻ lăng nhăng, chỉ quan tâm đến nhân tình hơn là gia đình.