Định nghĩa của từ playboy

playboynoun

chàng trai chơi bời

/ˈpleɪbɔɪ//ˈpleɪbɔɪ/

Thuật ngữ "playboy" có nguồn gốc từ thế kỷ 17. Trong thời gian này, "play" là một động từ có nghĩa là "thưởng thức khoái lạc" hoặc "trượt đuổi". "play" cũng là một buổi tụ tập xã hội hoặc tiệc tùng, thường tập trung vào giải trí, đồ ăn và đồ uống. Do đó, "playboy" là một chàng trai trẻ thích những bữa tiệc như thế này và đắm chìm trong khoái lạc. Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả một chàng trai trẻ lôi cuốn, quyến rũ và giàu có, thích bầu bạn với phụ nữ. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này mang hàm ý cụ thể hơn, thường ám chỉ một cá nhân phóng túng và vô trách nhiệm. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào giữa thế kỷ 20 với sự ra mắt tạp chí Playboy vào năm 1953, được Hugh Hefner sáng lập và trở thành từ đồng nghĩa với sự giải phóng tình dục và chủ nghĩa khoái lạc. Ngày nay, thuật ngữ "playboy" thường được dùng để mô tả một người nổi tiếng vì sự quyến rũ, ngoại hình ưa nhìn và có xu hướng lăng nhăng.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningkẻ ăn chơi

namespace
Ví dụ:
  • His reputation as a playboy has followed him throughout his career, as women are constantly drawn to his charisma and good looks.

    Danh tiếng của ông như một tay chơi đã theo ông trong suốt sự nghiệp, vì phụ nữ luôn bị thu hút bởi sức hút và vẻ ngoài điển trai của ông.

  • She swore off playboys after her last boyfriend's infidelities left her heartbroken.

    Cô đã thề sẽ tránh xa những chàng trai đào hoa sau khi chứng kiến ​​sự không chung thủy của người bạn trai trước khiến cô đau khổ.

  • The playboy image was just a façade for the artist, who preferred the company of books and music over the late-night party scene.

    Hình ảnh tay chơi chỉ là vỏ bọc bên ngoài của nghệ sĩ này, người thích sách vở và âm nhạc hơn là tiệc tùng thâu đêm.

  • Despite his playboy antics, the author's heart still belonged to his high school sweetheart.

    Bất chấp những trò hề của một tay chơi, trái tim của tác giả vẫn hướng về mối tình thời trung học.

  • The singer's playboy lifestyle often got in the way of his relationships, as he found it hard to commit to just one woman.

    Lối sống ăn chơi của nam ca sĩ thường cản trở các mối quan hệ của anh, vì anh thấy khó có thể cam kết chỉ với một người phụ nữ.

  • After years of being a revolving door for women, the playboy finally found true love and settled down.

    Sau nhiều năm trở thành đối tượng tìm kiếm của nhiều phụ nữ, chàng trai đào hoa cuối cùng cũng tìm thấy tình yêu đích thực và ổn định cuộc sống.

  • The CEO's playboy past was a topic of much gossip and scandal within the corporate world.

    Quá khứ ăn chơi của vị CEO này là chủ đề của nhiều lời đồn đại và bê bối trong giới doanh nghiệp.

  • The playboy had no intent of settling down any time soon, as the thrill of the chase and theHook-ups kept him coming back for more.

    Tay chơi này không có ý định ổn định cuộc sống trong thời gian tới, vì sự phấn khích của việc theo đuổi và quan hệ tình dục khiến anh ta muốn quay lại nhiều hơn.

  • The author's playboy phase left him with a string of broken hearts and a sense of regret that still lingered.

    Giai đoạn ăn chơi của tác giả khiến ông trải qua nhiều nỗi đau thất tình và cảm giác hối tiếc vẫn còn dai dẳng.

  • Her playboy ex-boyfriend was the reason she refused to believe in love anymore.

    Người bạn trai cũ ăn chơi của cô là lý do khiến cô không còn tin vào tình yêu nữa.

Từ, cụm từ liên quan

All matches