Định nghĩa của từ free form

free formnoun

dạng tự do

/ˈfriː fɔːm//ˈfriː fɔːrm/

Thuật ngữ "free form" dùng để chỉ phương pháp thiết kế hoặc kết cấu không bị ràng buộc bởi các quy tắc hoặc giới hạn được xác định trước. Kiểu thiết kế này cho phép linh hoạt, sáng tạo và chức năng hơn trong sản phẩm hoàn thiện. Khái niệm về hình thức tự do lần đầu tiên trở nên phổ biến vào giữa thế kỷ XX trong lĩnh vực nghệ thuật và kiến ​​trúc. Trong nghệ thuật thị giác, các tác phẩm điêu khắc hình thức tự do được đặc trưng bởi các hình dạng hữu cơ, trừu tượng dường như thách thức các quy tắc truyền thống về sự cân bằng và đối xứng. Trong kiến ​​trúc, các tòa nhà hình thức tự do kết hợp các đặc điểm cong và bất đối xứng thách thức các hình dạng hình chữ nhật truyền thống của thiết kế hiện đại. Nguồn gốc của thuật ngữ "free form" có thể bắt nguồn từ giữa những năm 1950, khi nó được kiến ​​trúc sư người Mỹ Buckminster Fuller đặt ra để mô tả các cấu trúc mái vòm trắc địa sáng tạo của ông. Fuller tin rằng thiết kế hình thức tự do có thể cung cấp các giải pháp cho các tòa nhà và công trình hiệu quả hơn, linh hoạt hơn và thân thiện với môi trường hơn so với các thiết kế thông thường. Ngày nay, các khái niệm dạng tự do tiếp tục được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, từ thiết kế sản phẩm đến kỹ thuật và công nghệ, khi các nhà thiết kế và nhà tư tưởng tiếp tục khám phá khả năng của phương pháp tiếp cận năng động và linh hoạt này đối với sự sáng tạo và đổi mới.

namespace
Ví dụ:
  • The poet's style is known for its free form, allowing her to break free from the constraints of traditional rhyme and meter.

    Phong cách thơ của bà được biết đến với tính tự do, cho phép bà thoát khỏi những ràng buộc của vần điệu và nhịp thơ truyền thống.

  • The dance instructor encouraged her students to explore their creativity through free form movement, allowing them to express themselves without the limitations of choreography.

    Giáo viên dạy nhảy khuyến khích học viên khám phá khả năng sáng tạo của mình thông qua chuyển động tự do, cho phép họ thể hiện bản thân mà không bị giới hạn bởi vũ đạo.

  • The artist's paintings are characterized by their bold, free form brushstrokes, lending them an uninhibited, raw quality.

    Các bức tranh của nghệ sĩ này có đặc điểm là nét vẽ táo bạo, tự do, mang lại cho chúng vẻ thô sơ, không gò bó.

  • Her songwriting takes a free form approach, drawing inspiration from a wide range of genres and styles to create something truly unique.

    Phong cách sáng tác của cô mang tính tự do, lấy cảm hứng từ nhiều thể loại và phong cách khác nhau để tạo nên một tác phẩm thực sự độc đáo.

  • In her free form writings, the author weaves together her thoughts and emotions in a way that is unrestrained and free-flowing.

    Trong các tác phẩm tự do của mình, tác giả đan xen những suy nghĩ và cảm xúc của mình theo một cách không bị gò bó và tuôn chảy.

  • The musician's improvisational skills are on full display in his free form performances, where he experiments with sound and melody in a completely unplanned way.

    Kỹ năng ứng biến của nhạc sĩ được thể hiện đầy đủ trong các buổi biểu diễn tự do, nơi anh thử nghiệm âm thanh và giai điệu theo cách hoàn toàn không có kế hoạch trước.

  • The sculptor's tactile pieces have a free form quality, allowing the individual pieces of material to speak for themselves and create meaning on their own terms.

    Các tác phẩm chạm khắc của nhà điêu khắc có chất lượng hình thức tự do, cho phép từng mảnh vật liệu riêng lẻ tự nói lên điều đó và tạo ra ý nghĩa theo cách riêng của chúng.

  • The theater company's production featured free form acting, allowing the actors to explore their characters in a spontaneous and experimental way.

    Vở kịch của công ty sân khấu này có đặc điểm là diễn xuất tự do, cho phép diễn viên khám phá nhân vật của mình theo cách tự phát và mang tính thử nghiệm.

  • Her poetry often takes a free form route, allowing the words to flow and interconnect in a way that is natural and free.

    Thơ của bà thường theo hướng tự do, cho phép các từ ngữ tuôn chảy và kết nối với nhau theo cách tự nhiên và thoải mái.

  • In the free form sections of her lectures, the professor invites lively discussion and debate, encouraging her students to think critically and explore their own ideas.

    Trong các phần tự do của bài giảng, giáo sư khuyến khích thảo luận và tranh luận sôi nổi, khuyến khích sinh viên suy nghĩ phản biện và khám phá ý tưởng của riêng mình.