Định nghĩa của từ order form

order formnoun

mẫu đơn đặt hàng

/ˈɔːdə fɔːm//ˈɔːrdər fɔːrm/

Thuật ngữ "order form" là một thuật ngữ kinh doanh thường dùng để chỉ một tài liệu đóng vai trò là yêu cầu từ khách hàng về một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. Tài liệu này cung cấp tất cả các thông tin chi tiết cần thiết để doanh nghiệp xử lý đơn hàng, chẳng hạn như thông số kỹ thuật sản phẩm, số lượng, giá cả, thông tin vận chuyển và thông tin thanh toán. Nguồn gốc của từ "order form" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19 khi các doanh nghiệp bắt đầu sử dụng các biểu mẫu chuẩn để đặt hàng nhằm cải thiện hiệu quả và độ chính xác trong hệ thống xử lý đơn hàng của họ. Theo thời gian, việc sử dụng biểu mẫu đặt hàng đã trở thành thông lệ tiêu chuẩn trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm bán lẻ, sản xuất và dịch vụ. Ngày nay, nhiều doanh nghiệp sử dụng biểu mẫu đặt hàng trực tuyến, cho phép khách hàng đặt hàng và thanh toán kỹ thuật số, qua đó nâng cao hơn nữa quy trình đặt hàng tổng thể.

namespace
Ví dụ:
  • The form of word order in this sentence is subject-verb-object (SVO), as in "The dog chases the cat."

    Hình thức trật tự từ trong câu này là chủ ngữ-động từ-tân ngữ (SVO), như trong câu "Con chó đuổi theo con mèo".

  • In some languages, such as Japanese, the word order form is usually subject-object-verb (SOV), for example: "Watashi wa nihongo o manabu" (I learn Japanese).

    Trong một số ngôn ngữ, chẳng hạn như tiếng Nhật, trật tự từ thường là chủ ngữ-tân ngữ-động từ (SOV), ví dụ: "Watashi wa nihongo o manabu" (Tôi học tiếng Nhật).

  • In the sentence "Yesterday, I went to the store," the word order form is subject-verb-time (SVC), as in "Ahiru wa melon odoru" (Ducks dance to melon odorin Japanese.

    Trong câu "Hôm qua, tôi đã đến cửa hàng", trật tự từ là chủ ngữ-động từ-thời gian (SVC), như trong "Ahiru wa melon odoru" (Những chú vịt nhảy theo điệu nhạc melon odoru trong tiếng Nhật).

  • Various Berber languages, such as Kabyle, use subject-object-verb-locative (SOVLword order, for instance: "Azzaman ay Mariamu ay ixrecu ay n'ziwiyan" (John gave Mary the book in the school).

    Nhiều ngôn ngữ Berber, chẳng hạn như Kabyle, sử dụng trật tự chủ ngữ-tân ngữ-động từ-vị trí (SOVL), ví dụ: "Azzaman ay Mariamu ay ixrecu ay n'ziwiyan" (John đã đưa cho Mary cuốn sách ở trường).

  • The Onge people in the Andaman Islands have a verb-subject-object (VSOword order form, for example: "M-ang di-o ang" (I see you) translates to "Aang m-i m-iddoi ekkiyanti" in Sanwal's grammar of the language.

    Người Onge ở quần đảo Andaman có cấu trúc từ là động từ-chủ ngữ-tân ngữ (VSOword order form, ví dụ: "M-ang di-o ang" (Tôi thấy bạn) được dịch thành "Aang m-i m-iddoi ekkiyanti" trong ngữ pháp tiếng Onge của Sanwal.

  • The Bo language in Liberia and Ivory Coast typically uses verb-subject-locative-object (VSLVO), for example: "A m-bauh a ya" (He eats bread thereor "A f-aa w-a a fiaboi a f-aa" (He gave me a machete and he gave him a machete).

    Tiếng Bo ở Liberia và Bờ Biển Ngà thường sử dụng động từ-chủ ngữ-vị trí-tân ngữ (VSLVO), ví dụ: "A m-bauh a ya" (Anh ta ăn bánh mì ở đó) hoặc "A f-aa w-a a fiaboi a f-aa" (Anh ta đưa cho tôi một chiếc dao rựa và anh ta đưa cho anh ta một chiếc dao rựa).

  • In most varieties of Mayan languages, including Quiche and K'iche, the word order form is usually verb-subject-object (VSO), as in "Ja' ch'ōti'x k'ave' xzujub'ej" (She makes tortillas to sell).

    Trong hầu hết các dạng ngôn ngữ Maya, bao gồm Quiche và K'iche, trật tự từ thường là động từ-chủ ngữ-tân ngữ (VSO), như trong "Ja' ch'ōti'x k'ave' xzujub'ej" (Cô ấy làm bánh ngô để bán).

  • The Pashto language spoken in Afghanistan and Pakistan commonly uses subject-object-verb (SOV), for example: "Ek bowula daakhati khelan phicher s각하다" (The small wooden toy is played with by the children).

    Tiếng Pashto được nói ở Afghanistan và Pakistan thường sử dụng cấu trúc chủ ngữ-tân ngữ-động từ (SOV), ví dụ: "Ek bowula daakhati khelan phicher s각하다" (Đồ chơi bằng gỗ nhỏ mà trẻ em chơi).

  • The Georgian language has a complex word order form that sometimes involves moving

    Ngôn ngữ Gruzia có dạng thức trật tự từ phức tạp đôi khi liên quan đến việc di chuyển