Định nghĩa của từ art form

art formnoun

hình thức nghệ thuật

/ˈɑːt fɔːm//ˈɑːrt fɔːrm/

Thuật ngữ "art form" biểu thị một phong cách hoặc cách thể hiện đặc biệt của tác phẩm sáng tạo nghệ thuật trong một phương tiện cụ thể, chẳng hạn như hội họa, điêu khắc, khiêu vũ, âm nhạc hoặc văn học. Bản thân từ này là sự kết hợp của "nghệ thuật", ám chỉ khả năng sáng tạo và đánh giá cao vẻ đẹp và ý nghĩa của con người, và "hình thức", ám chỉ cấu trúc, hình dạng hoặc phong cách cụ thể mà một nghệ sĩ sử dụng để truyền tải ý tưởng của họ. Nguồn gốc của thuật ngữ "art form" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19, khi ý tưởng về nghệ thuật như một hình thức biểu đạt và giao tiếp văn hóa bắt đầu trở nên nổi bật. Khi nghệ thuật trở nên được thể chế hóa và học thuật hóa hơn, các khái niệm "hình thức nghệ thuật" và "biểu hiện nghệ thuật" ngày càng trở nên quan trọng trong hoạt động sáng tạo và phân tích phê bình, cho phép các nghệ sĩ khám phá khả năng của từng phương tiện và khán giả để hiểu được những phẩm chất độc đáo của các hình thức nghệ thuật khác nhau.

namespace

a particular type of artistic activity

một loại hoạt động nghệ thuật cụ thể

Ví dụ:
  • The short story is a difficult art form to master.

    Truyện ngắn là một loại hình nghệ thuật khó để thành thạo.

  • the development of cinema as an art form

    sự phát triển của điện ảnh như một hình thức nghệ thuật

an activity that somebody does very well and gives them the opportunity to show imagination

một hoạt động mà ai đó làm rất tốt và cho họ cơ hội thể hiện trí tưởng tượng

Ví dụ:
  • They have elevated the dinner party into an art form.

    Họ đã nâng tầm tiệc tối thành một hình thức nghệ thuật.

  • He has turned complaining into an art form.

    Ông đã biến việc phàn nàn thành một hình thức nghệ thuật.