Định nghĩa của từ ternary form

ternary formnoun

dạng tam phân

/ˈtɜːnəri fɔːm//ˈtɜːrnəri fɔːrm/

Thuật ngữ "ternary form" trong toán học dùng để chỉ một biểu thức hoặc phương trình toán học bao gồm ba số hạng, thường được kết nối bằng phép cộng, phép nhân hoặc một số phép toán khác. Thuật ngữ "ternary" bắt nguồn từ tiếng Latin "ternus", có nghĩa là "của ba", để ghi nhận thực tế rằng khái niệm toán học này liên quan đến một tập hợp gồm ba phần tử. Trong đại số, các dạng tam phân thường được thấy trong các phương trình đa thức có ba biến, trong đó các giá trị của các biến này được nâng lên các lũy thừa mũ khác nhau và kết hợp bằng phép cộng, phép trừ, phép nhân và phép chia. Một số ví dụ về dạng tam phân bao gồm A + B + C, A * B * C và A^2 + B^3 - C^5, để nêu tên một số ít. Các dạng tam phân có các ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực toán học, vật lý và kỹ thuật, chẳng hạn như trong nghiên cứu các hệ thống có nhiều đầu vào hoặc trong việc phát triển các thuật toán phức tạp.

namespace
Ví dụ:
  • The function f(x= 2x^3 - 3x^2 + x is written in its ternary form as (2, -3, 1).

    Hàm f(x= 2x^3 - 3x^2 + x được viết dưới dạng tam phân là (2, -3, 1).

  • In ternary algebra, the ternary operation α : ℝ^3 → ℝ is represented using three real numbers known as the ternary form of the operation.

    Trong đại số ba ngôi, phép toán ba ngôi α : ℝ^3 → ℝ được biểu diễn bằng ba số thực được gọi là dạng ba ngôi của phép toán.

  • When solving simultaneous equations in ternary form, it is essential to follow a systematic approach like Gaussian elimination or matrix methods.

    Khi giải các phương trình đồng thời ở dạng tam phân, điều cần thiết là phải áp dụng phương pháp có hệ thống như phương pháp loại trừ Gauss hoặc phương pháp ma trận.

  • In computer science, ternary arithmetic uses a base of three, and data is stored and processed using ternary digits or a ternary form.

    Trong khoa học máy tính, số học ba ngôi sử dụng cơ số ba và dữ liệu được lưu trữ và xử lý bằng các chữ số ba ngôi hoặc dạng ba ngôi.

  • Linear ternary codes are used in error correction coding to disperse data over a ternary set of three symbols.

    Mã tam phân tuyến tính được sử dụng trong mã hóa sửa lỗi để phân tán dữ liệu trên một bộ tam phân gồm ba ký hiệu.

  • The ternary expansion of decimal numbers is a binary-like number system that utilizes the digits 0, 1, and -1.

    Sự khai triển tam phân của số thập phân là một hệ số giống hệ nhị phân sử dụng các chữ số 0, 1 và -1.

  • In chemistry, the ternary phase diagram is used to represent the relationship between three components, such as solvents, solutes, and additives in a mixture.

    Trong hóa học, sơ đồ pha ba thành phần được sử dụng để biểu diễn mối quan hệ giữa ba thành phần, chẳng hạn như dung môi, chất tan và chất phụ gia trong hỗn hợp.

  • In mathematics, the ternary golden number is a real number made up of three right triangles in a ternary plane.

    Trong toán học, số vàng tam phân là một số thực được tạo thành từ ba tam giác vuông trong một mặt phẳng tam phân.

  • In geometry, the ternary star is formed using three sets of intersecting equilateral triangles, creating a symmetrical ternary figure.

    Trong hình học, ngôi sao ba ngôi được hình thành bằng cách sử dụng ba bộ tam giác đều giao nhau, tạo nên một hình ba ngôi đối xứng.

  • Ternary elliptic curves in maths are used in cryptography for asymmetric-key algorithms due to their inherent difficulty to factorise large integers in their ternary form.

    Đường cong elip ba ngôi trong toán học được sử dụng trong mật mã cho các thuật toán khóa bất đối xứng do tính khó khăn vốn có của chúng trong việc phân tích các số nguyên lớn dưới dạng ba ngôi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches