Định nghĩa của từ life form

life formnoun

hình thức sống

/ˈlaɪf fɔːm//ˈlaɪf fɔːrm/

Thuật ngữ "life form" dùng để chỉ bất kỳ loại sinh vật riêng biệt nào tồn tại trong thế giới tự nhiên. Bản thân từ "life form," được đặt ra vào giữa thế kỷ 20 như một thuật ngữ khoa học để mô tả các đặc điểm và cấu trúc độc đáo phân biệt một loại sinh vật sống với một loại khác. Theo nghĩa rộng hơn, "life form" cũng có thể được sử dụng để mô tả các sinh vật tổng hợp hoặc nhân tạo, chẳng hạn như sinh vật biến đổi gen hoặc dạng sống robot trong khoa học viễn tưởng. Tuy nhiên, trong tài liệu khoa học, thuật ngữ này được sử dụng cụ thể để chỉ các sinh vật tự nhiên đã tiến hóa để thích nghi với môi trường của chúng. Khái niệm về dạng sống trải dài trên tất cả các lĩnh vực của sự sống, bao gồm vi khuẩn, vi khuẩn cổ, sinh vật nguyên sinh, nấm, thực vật và động vật, và bao gồm nhiều hình dạng, kích thước và đặc tính chức năng khác nhau. Khi các nhà khoa học tiếp tục khám phá và mô tả nhiều dạng sống kỳ diệu trên hành tinh của chúng ta, thì tính liên quan và tiện ích của thuật ngữ "life form" chắc chắn sẽ tiếp tục phát triển cùng với sự hiểu biết của chúng ta về thế giới tự nhiên.

namespace
Ví dụ:
  • The deep sea is home to many unique life forms, such as bioluminescent jellyfish, tube worms, and giant clams.

    Biển sâu là nơi sinh sống của nhiều dạng sống độc đáo, chẳng hạn như sứa phát quang, giun ống và trai khổng lồ.

  • Scientists continue to discover new life forms in the Amazon rainforest, including colorful frogs, venomous snakes, and rare mammals.

    Các nhà khoa học tiếp tục phát hiện ra những dạng sống mới trong rừng mưa Amazon, bao gồm các loài ếch đầy màu sắc, rắn độc và các loài động vật có vú quý hiếm.

  • In the deserts of Africa, spiny-tailed lizards, sand foxes, and Fennec cats are among the various life forms adapted to the harsh climate.

    Ở các sa mạc châu Phi, thằn lằn đuôi gai, cáo cát và mèo Fennec là một trong số nhiều dạng sống thích nghi với khí hậu khắc nghiệt.

  • The bacteria known as Archaea are ancient and primitive life forms found in extreme environments such as hydrothermal vents and acidic hot springs.

    Vi khuẩn được gọi là Archaea là dạng sống cổ xưa và nguyên thủy được tìm thấy trong những môi trường khắc nghiệt như lỗ thông thủy nhiệt và suối nước nóng có tính axit.

  • The microbes known as viruses are not considered life forms by all definitions, but they are essential components of many ecosystems and significantly impact the health of living organisms.

    Các vi khuẩn được gọi là vi-rút không được coi là dạng sống theo mọi định nghĩa, nhưng chúng là thành phần thiết yếu của nhiều hệ sinh thái và ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe của các sinh vật sống.

  • From the frozen tundras, polar bears, Arctic foxes, and Musk Oxen represent the living fauna found in these life zones.

    Từ vùng lãnh nguyên băng giá, gấu Bắc Cực, cáo Bắc Cực và trâu xạ hương đại diện cho hệ động vật sống được tìm thấy trong các khu vực sinh sống này.

  • The freshwater bodies in the Amazon basin hold an intricate network of life forms, such as piranhas, electric eels, and water lilies.

    Các vùng nước ngọt ở lưu vực sông Amazon chứa đựng một mạng lưới phức tạp các dạng sống như cá piranha, lươn điện và súng.

  • The vast expanses of the Antarctic ocean hide life forms such as sea stars, crabs, fish, and sponges that have evolved to survive under the freezing water.

    Vùng biển rộng lớn của Nam Cực ẩn chứa nhiều dạng sống như sao biển, cua, cá và bọt biển đã tiến hóa để tồn tại dưới làn nước đóng băng.

  • The coral reefs consist of vast life forms, where colorful fish, anemones, and corals have built their homes on the coral structures.

    Các rạn san hô bao gồm nhiều dạng sống rộng lớn, nơi các loài cá đầy màu sắc, hải quỳ và san hô xây dựng tổ ấm trên các cấu trúc san hô.

  • The surface of Mars is not completely devoid of life, as some scientists suggest Martian microbes and extremophiles may have existed in its past or still exist today in remote and hidden environments.

    Bề mặt sao Hỏa không hoàn toàn không có sự sống, vì một số nhà khoa học cho rằng vi khuẩn và sinh vật ưa cực trên sao Hỏa có thể đã từng tồn tại trong quá khứ hoặc vẫn tồn tại cho đến ngày nay ở những môi trường xa xôi và ẩn khuất.