Định nghĩa của từ combining form

combining formnoun

kết hợp hình thức

/kəmˈbaɪnɪŋ fɔːm//kəmˈbaɪnɪŋ fɔːrm/

Thuật ngữ "combining form" dùng để chỉ một phần của từ có thể được gắn vào các từ hoặc tiền tố khác để tạo ra các từ ghép mới. Các dạng kết hợp bắt nguồn từ gốc của từ trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Hy Lạp, tiếng La-tinh và tiếng Bắc Âu cổ. Trong tiếng Hy Lạp và tiếng La-tinh, nhiều từ được tạo thành từ ghép bằng cách gắn các tiền tố khác nhau vào từ gốc. Những từ gốc này, được gọi là dạng kết hợp, thường biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng, chẳng hạn như "cardio" để chỉ tim hoặc "audi" để chỉ thính giác. Việc sử dụng dạng kết hợp trong tiếng Anh bắt đầu vào thế kỷ 19, khi các nhà khoa học và nhà nghiên cứu bắt đầu áp dụng các từ và gốc từ các ngôn ngữ quốc tế để tạo ra các thuật ngữ khoa học và chính xác hơn. Việc kết hợp các dạng cho phép mô tả sự vật theo cách sắc thái và cụ thể hơn, vì chúng có thể truyền tải những ý nghĩa cụ thể mà các từ đơn lẻ không dễ dàng biểu thị. Ngày nay, các dạng kết hợp được sử dụng rộng rãi trong khoa học và y học, chẳng hạn như trong các từ như "nhà khoa học thần kinh", "dược phẩm" và "sinh học thời gian". Chúng cho phép mở rộng vốn từ vựng một cách dễ dàng và truyền đạt chính xác những ý tưởng phức tạp, khiến chúng trở thành một phần quan trọng của tiếng Anh.

namespace
Ví dụ:
  • Biochemistry is the study of bio- (lifeand chemistry (study of substances), resulting in the combining form biochemistry.

    Hóa sinh là ngành nghiên cứu về sự sống và hóa học, tạo thành dạng kết hợp giữa hóa sinh và sinh học.

  • Cardiothoracic surgery includes the combining form cardio- (heartand thoracic (relating to the chest), which refers to surgeries that involve the heart and chest.

    Phẫu thuật tim mạch lồng ngực bao gồm sự kết hợp giữa tim và ngực (liên quan đến ngực), tức là các ca phẫu thuật liên quan đến tim và ngực.

  • Endocrinology is the branch of medicine that deals with endo- (withinand crin- (gland), bearing the combining form endocrinology.

    Nội tiết học là ngành y học chuyên nghiên cứu về nội tiết (endo-) và tuyến (crin-), mang dạng kết hợp của nội tiết học.

  • Geodesy is a scientific discipline that incorporates the combining forms geo- (earthand desy- (measuring), ultimately leading to the science of measuring Earth.

    Trắc địa học là một ngành khoa học kết hợp các hình thức geo- (đất) và desy- (đo lường), cuối cùng dẫn đến khoa học đo lường Trái Đất.

  • Genetics is the study of geno- (genesand -etics (study), which refers to the field that combines genetics and genetics.

    Di truyền học là ngành nghiên cứu về geno- (genes và -etics (nghiên cứu), dùng để chỉ lĩnh vực kết hợp giữa di truyền học và di truyền học.

  • Immunogenetics combines immuno- (immunitywith genetics (-etics), forming a subfield in biology that explores the genetics of the immune system.

    Miễn dịch di truyền kết hợp miễn dịch (miễn dịch học) với di truyền học (-etics), hình thành nên một phân ngành trong sinh học chuyên khám phá di truyền học của hệ thống miễn dịch.

  • Neuroendocrinology is the combining form of neuro- (nervesand endocrinology (-ology), which refers to the study of the interactions between the nervous system and the endocrine system.

    Thần kinh nội tiết là sự kết hợp của thần kinh học (neuro-neurves) và nội tiết học (endocrinology), chuyên nghiên cứu về sự tương tác giữa hệ thần kinh và hệ nội tiết.

  • Pharmacology is the field of study that combines pharma- (drugand -ology (-ology), ultimately leading to the science of drugs.

    Dược lý học là lĩnh vực nghiên cứu kết hợp giữa dược lý học (thuốc học) và khoa học về thuốc (thuốc học), cuối cùng dẫn đến khoa học về thuốc.

  • Physiology is the science that incorporates the combining forms physio- (naturaland -ology (-ology), making it the study of natural functions in living organisms.

    Sinh lý học là khoa học kết hợp các dạng sinh lý (tự nhiên) và khoa học (học thuyết), tạo nên ngành nghiên cứu về các chức năng tự nhiên trong các sinh vật sống.

  • Psychopharmacology is an interdisciplinary field of study that combines psyche- (mindand pharma- (drug), leading to the science of drugs and their effects on the mind.

    Dược lý tâm thần là một lĩnh vực nghiên cứu liên ngành kết hợp giữa tâm lý (psyche-) và dược lý (pharma-) để tạo ra khoa học về thuốc và tác dụng của chúng lên tâm trí.

Từ, cụm từ liên quan