Định nghĩa của từ canonical form

canonical formnoun

hình thức chuẩn mực

/kəˈnɒnɪkl fɔːm//kəˈnɑːnɪkl fɔːrm/

Thuật ngữ "canonical form" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "κανōνικος" (kanōnikos), có nghĩa là "thuộc hoặc liên quan đến giáo luật nhà thờ". Tuy nhiên, trong toán học và khoa học, thuật ngữ này có ý nghĩa khác. Trong toán học, khái niệm dạng chuẩn đề cập đến một biểu diễn hoặc biểu thức cụ thể của một đối tượng toán học mà trong đó nó trở nên đơn giản hơn hoặc dễ nhận biết hơn. Ký hiệu hoặc công thức này được coi là "canonical" hoặc cách chuẩn hóa để trình bày đối tượng. Ví dụ, số phức có thể được biểu diễn dưới nhiều dạng, chẳng hạn như dạng hình chữ nhật (a + bi) hoặc dạng cực (r, θ). Dạng cực được coi là dạng chuẩn của số phức vì nó làm nổi bật độ lớn và góc của số phức một cách rõ ràng hơn. Tầm quan trọng của dạng chuẩn là chúng cung cấp một cách để thiết lập sự tương đương hoặc sự phù hợp giữa các đối tượng toán học, đơn giản hóa các phép tính hoặc phép biến đổi và giảm độ phức tạp của phép tính. Ví dụ, trong lý thuyết đồ thị, biểu diễn ma trận kề của đồ thị được coi là dạng chuẩn của nó vì nó làm cho một số phép toán, chẳng hạn như tìm bậc của một đỉnh hoặc kiểm tra tính kết nối, trở nên đơn giản hơn. Tóm lại, thuật ngữ "canonical form" trong toán học và khoa học biểu thị một biểu diễn đơn giản hóa hoặc chuẩn hóa của một đối tượng toán học, làm nổi bật các đặc điểm và tính chất thiết yếu của đối tượng đó, cung cấp một khuôn khổ để phân tích và tính toán.

namespace
Ví dụ:
  • The mathematical concept of a canonical form refers to a specific form that a mathematical object can take, which is both simpler and more useful for analysis in comparison to its original form.

    Khái niệm toán học về dạng chuẩn tắc đề cập đến một dạng cụ thể mà một đối tượng toán học có thể có, vừa đơn giản hơn vừa hữu ích hơn cho việc phân tích so với dạng ban đầu của nó.

  • After several calculations, the matrix was successfully transformed into its canonical form, making it easier to determine its eigenvalues and eigenvectors.

    Sau nhiều phép tính, ma trận đã được chuyển đổi thành công sang dạng chuẩn, giúp xác định các giá trị riêng và vectơ riêng dễ dàng hơn.

  • The canonical form of a quadratic form in higher dimensions is known as the reduced form or the diagonal form and is used to geometrically interpret quadratic forms.

    Dạng chuẩn của dạng bậc hai ở các chiều cao hơn được gọi là dạng rút gọn hoặc dạng đường chéo và được dùng để diễn giải về mặt hình học các dạng bậc hai.

  • The Gauss-Jordan algorithm is a method to reduce a matrix to its canonical form via elementary row operations, which helps calculate the inverse of a matrix in linear algebra.

    Thuật toán Gauss-Jordan là phương pháp đưa ma trận về dạng chuẩn thông qua các phép toán hàng cơ bản, giúp tính toán ma trận nghịch đảo trong đại số tuyến tính.

  • To acquire the unique canonical form of a polynomial of degree n in one variable, it must be expressed using n-1 undetermined constants.

    Để có được dạng chuẩn duy nhất của đa thức bậc n trong một biến, nó phải được biểu thị bằng n-1 hằng số chưa xác định.

  • In the mathematical discipline of number theory, canonical forms are used to classify finite sets of numbers that are similar in some respects.

    Trong ngành toán học về lý thuyết số, các dạng chuẩn tắc được sử dụng để phân loại các tập hợp số hữu hạn có một số điểm giống nhau.

  • The process of converting a number to its canonical form is part of decimal expansion, which is the representation of decimal numbers using a positional notation system based on ten.

    Quá trình chuyển đổi một số sang dạng chuẩn là một phần của quá trình khai triển thập phân, tức là biểu diễn số thập phân bằng hệ thống ký hiệu vị trí dựa trên mười.

  • The concept of canonical form is useful in the study of mathematical physics, as it can be applied to certain types of partial differential equations to find simpler solutions.

    Khái niệm dạng chuẩn tắc rất hữu ích trong nghiên cứu vật lý toán học vì nó có thể được áp dụng cho một số loại phương trình đạo hàm riêng để tìm ra các giải pháp đơn giản hơn.

  • In cryptography, the canonical form is critical because it is the basis for encoding and decoding messages.

    Trong mật mã học, dạng chuẩn rất quan trọng vì nó là cơ sở để mã hóa và giải mã thông điệp.

  • Historically, the term 'canonical form' originated from classical Greek meaning a standardized or accepted type or arrangement of mathematical concepts or symbols.

    Theo truyền thống, thuật ngữ 'dạng chuẩn' có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ điển có nghĩa là một loại hoặc cách sắp xếp chuẩn hóa hoặc được chấp nhận của các khái niệm hoặc ký hiệu toán học.

Từ, cụm từ liên quan

All matches