Định nghĩa của từ bound form

bound formnoun

hình thức ràng buộc

/ˈbaʊnd fɔːm//ˈbaʊnd fɔːrm/

Thuật ngữ "bound form" dùng để chỉ một loại phân tử có một hoặc nhiều nhóm chức năng gắn vào phân tử mẹ theo một cách sắp xếp hoặc định hướng cụ thể. Các nhóm chức năng này được liên kết với phân tử mẹ thông qua các liên kết hóa học, tạo ra một hợp chất mới có các tính chất vật lý và hóa học độc đáo so với phân tử mẹ của nó. Thuật ngữ "bound" chỉ ra rằng các nhóm chức năng này được cố định tại chỗ và không thể dễ dàng bị loại bỏ hoặc sắp xếp lại khỏi phân tử mẹ. Các dạng liên kết rất cần thiết trong hóa học hữu cơ vì chúng có thể được tổng hợp để tạo ra các chất trung gian phản ứng, chất xúc tác và các phân tử hữu ích khác cho nhiều ứng dụng khác nhau trong công nghiệp và nghiên cứu.

namespace
Ví dụ:
  • The athlete's sprained ankle left her bound to the sofa with crutches.

    Chấn thương bong gân ở mắt cá chân khiến nữ vận động viên phải ngồi trên ghế sofa bằng nạng.

  • After breaking his leg in a skiing accident, the skier was bound to a cast for several weeks.

    Sau khi bị gãy chân trong một tai nạn trượt tuyết, người trượt tuyết này phải bó bột trong vài tuần.

  • The criminal was bound and gagged in the basement of the abandoned building.

    Tên tội phạm bị trói và bịt miệng trong tầng hầm của tòa nhà bỏ hoang.

  • The hiker's injured leg left him bound to a makeshift stretcher as he was carried down the mountain.

    Chân bị thương của người đi bộ đường dài khiến anh phải buộc vào một chiếc cáng tạm thời khi được khiêng xuống núi.

  • The surgeon expertly bound the wound with a bandage to prevent further bleeding.

    Bác sĩ phẫu thuật đã khéo léo băng bó vết thương để ngăn chảy máu thêm.

  • The kidnapper left the victim bound and blindfolded in the trunk of the car.

    Kẻ bắt cóc trói và bịt mắt nạn nhân trong cốp xe.

  • Bound for adventure, the sailor set sail on the open sea.

    Với mong muốn phiêu lưu, người thủy thủ đã giương buồm ra khơi.

  • The sailor was bound for adventure, full of anticipation and excitement for what lay ahead.

    Người thủy thủ đang trên đường phiêu lưu, tràn đầy sự mong đợi và phấn khích về những điều sắp tới.

  • The prisoner was bound and dragged off to jail by the police.

    Tù nhân bị trói và bị cảnh sát lôi đến nhà tù.

  • The athlete's determination and hard work were bound to lead him to victory in the championship.

    Sự quyết tâm và chăm chỉ của vận động viên chắc chắn sẽ đưa anh đến chiến thắng trong giải vô địch.