Định nghĩa của từ tomfoolery

tomfoolerynoun

trò hề

/tɒmˈfuːləri//tɑːmˈfuːləri/

Từ "tomfoolery" có nguồn gốc từ nước Anh thế kỷ 16. Người ta tin rằng nó bắt nguồn từ cụm từ "tom fool", một thuật ngữ dùng để mô tả một người ngốc nghếch, đặc biệt là một kẻ ngốc nghếch hoặc một chú hề. Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển thành "tomfoolery," dùng để chỉ hành động hoặc hành vi của một người như vậy. Vào thế kỷ 17, từ "tomfoolery" mang hàm ý vui tươi và kỳ quặc hơn, ám chỉ hành vi ngớ ngẩn hoặc vô lý theo nghĩa nhẹ nhàng hoặc hài hước. Nó thường được dùng để mô tả những trò đùa, trò bịp hoặc trò hề hài hước nhằm mục đích gây cười chứ không phải ác ý. Ngày nay, từ "tomfoolery" vẫn được dùng để mô tả hành vi ngớ ngẩn hoặc vô lý, thường có chút hài hước hoặc vui tươi. Đây là một thuật ngữ phổ biến ở nhiều quốc gia nói tiếng Anh và thường được dùng trong các bối cảnh không chính thức để mô tả những tình huống ngớ ngẩn hoặc hài hước.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghành động dại dột, việc làm ngớ ngẩn

namespace
Ví dụ:
  • The classroom was filled with tomfoolery as the students played pranks on their teacher.

    Lớp học tràn ngập những trò đùa nghịch ngợm khi học sinh chơi khăm giáo viên của mình.

  • The audience couldn't help but laugh at the tomfoolery of the amateur actors.

    Khán giả không khỏi bật cười trước sự ngớ ngẩn của các diễn viên nghiệp dư.

  • Tomfoolery abounded at the party as guests danced foolishly and sang off-key.

    Bữa tiệc tràn ngập những trò hề khi khách khứa nhảy múa một cách ngớ ngẩn và hát lạc điệu.

  • The children's tomfoolery was making it difficult for the coach to teach them proper football skills.

    Sự nghịch ngợm của bọn trẻ khiến huấn luyện viên gặp khó khăn trong việc dạy chúng các kỹ năng chơi bóng đá chuẩn mực.

  • The student council's tomfoolery had gotten out of hand, and the principal had to intervene.

    Trò hề của hội học sinh đã vượt khỏi tầm kiểm soát và hiệu trưởng phải can thiệp.

  • The office was filled with tomfoolery as coworkers played harmless pranks on each other.

    Văn phòng tràn ngập trò đùa nghịch ngợm khi các đồng nghiệp chơi khăm lẫn nhau.

  • The children's tomfoolery had caused a mess in the living room, much to the dismay of their parents.

    Trò hề của bọn trẻ đã gây ra một mớ hỗn độn trong phòng khách, khiến cha mẹ chúng rất thất vọng.

  • Tomfoolery ensued as the team tried out bizarre and impractical strategies during the game.

    Trò hề xảy ra khi cả đội thử nghiệm những chiến lược kỳ lạ và không thực tế trong suốt trận đấu.

  • The tomfoolery of the group of tourists had led them astray, and they became lost in the countryside.

    Sự ngớ ngẩn của nhóm khách du lịch đã khiến họ đi lạc và bị lạc ở vùng nông thôn.

  • The partygoers' tomfoolery had left the mansion in disarray, and the host was left to clean it all up.

    Sự ngớ ngẩn của những người dự tiệc đã khiến dinh thự trở nên lộn xộn, và chủ nhà phải dọn dẹp sạch sẽ.